Chi tiết

Kế hoạch thi kết thúc môn học K11, K10 tháng 1/2024

TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUỐC TẾ HÀ NỘI

                PHÒNG ĐÀO TẠO 

 

KẾ HOẠCH THI THÁNG 1 - 2024

TT LỚP SỐ LƯỢNG THỨ NGÀY THI BUỔI THI GIỜ THI ĐỊA ĐIỂM THI MÔN THI LT/TH
Tuần 1 từ ngày (01/ 01-  06 /01 )
1 K11TQ-A19 37 Thứ 3 2/1 Chiều 13h15-17h0 304 Tin học Thực hành
2 K11HQ-A13 23 Thứ 4 3/1 Chiều 13h15- 14h45 714 Tiếng Anh Lý thuyết
3 K11NB-A1 28 Thứ 5 4/1 Chiều 13h15-17h Thi 714 chờ 715 Nói 1 tiếng Nhật Bản Thực hành
4 K11NB-A1 28 Thứ 6 5/1 Sáng 8h00-11h30 212 Nghe, đọc, viết 1 Lý thuyết
5 K10TQ - A3 36 Sáng 8h00-11h30 307 Tin học Thực hành
6 K10TQ - A4 39 Chiều 13h15-17h 304 Tin học
7 K11TQ - A20 38 Sáng 8h00- 9h00 702+707 Kỹ năng mềm Lý thuyết
Thi lại K10 khoa trung
9 K10TQA8, A9, A14, A17, A24 5 Thứ 6 5/1 Chiều 13h15 -17h  Thi 211 chờ 212 Nói 1 Tiếng Trung Quốc Thực hành
10 K10TQA8, A11, A14,
 A15, A19 A24
8 Nói 2 Tiếng Trung Quốc
11 K10TQA24, A21, A15, A16,
 A8, A10, A3, A4
16 Nói 3 tiếng Trung Quốc
12 K10TQA3, A5, A8, A10, A11 47 Nói 4 tiếng Trung Quốc
13 K11MA A1A2 82 Thứ 7 6/1 Sáng  8h00- 9h00 212+301 Quản lý chất lượng  Lý thuyết
14 K11KT-A1 36 9h30-10h30 212+301 Pháp luật kinh tế
15 K10TQA4, K10TQA5,K10TQ A8 24 Thứ 7 6/1 Sáng 8h00-9h00 203 Viết 2 Tiếng Trung Quốc Lý thuyết
16 K10TQA1, K10TQA6,
K10TQ A10,
K10TQA11, K10TQA14
26 210
17 K10TQA15, K10TQA16,
k10TQA19
25 211
18 K10TQA18, A20, A21, A22, A24 27 303
19 K10TQA1, K10TQA6 22 9h15- 10h15 203 Đọc 2 tiếng Trung Quốc
20 K10TQA8, K10TQA10 22 210
21 K10TQA14, A15, A16, A18,
A19, A21, A22
22 211
22 K10TQA1, A4,A5,A6, A8,A10,A14 24 10h25-11h25 203 Nghe 2 tiếng Trung Quốc
23 K10TQA11, A15, A16, A18,
A19,A24
24 210
24 K10TQA1, A3, A4 25 Thứ 7 6/1 Chiều 13h15- 14h15 208 Viết 3 tiếng trung Quốc
25 K10TQAA5, A6 30 212
26 K10TQA8, K10TQA10 34 306
27 K10TQA11, A14,  A15 27 301
28 K10TQA18, K10TQA19 32 312
29 K10TQA16 A20, A21, A22, A24 27 209
30 K10TQA4, A5, A6, A11, A15,
A16, A18, A21, A24
15 Chiều 14h30-15h30 209 Đọc 3 tiếng Trung Quốc
31 K10TQA1, A3, A4, A5, A6,
A8, A19
27 15h40-16h40 209 Nghe 3 tiếng Trung Quốc
32 K10TQA10, A11, A15,
 A16, A18, A24
30 312
33 K11TA - A1 25 7 6/1 Chiều 13h15- 16h00 205 Ngữ âm và Ngữ pháp Lý thuyết
34 Các lớp đợt 4
(K11OT-A1, A2;
K11ĐT-A1, A2;
K11TT-A1; K11MK-A3)
    05/01- 06/01 Cả ngày 8h00- 17h00 714 VOVINAM Thực hành
Tuần 2 từ ngày (08/ 01-  13 /01 )
1 K10TT-A1, A2 40 4 10/1 Chiều 13h15-17h00 307 QT cơ sở DL NC Thực hành
2 K11OT-A3 22 Thứ 5 11/1 Chiều 13h15- 16h00 212 Cơ ứng dụng Lý thuyết
3 K11OT-A3 22 Vẽ kỹ thuật 
4 K11TQ - A20 38 Thứ 5 11/1 Sáng 8h00-9h00 212 Kỹ năng mềm
5 K11HQ - A9 42 306 Kỹ năng mềm
6 K10TQ - A6 32 Thứ 6 12/1 Chiều 13h15-17h00 311 Kỹ năng mềm Thuyết trình
7 K11ĐTA1, K11ĐTA2 50 13h15-14h45 306 Lý thuyết mạch Lý thuyết
8 K10TQ - A5 35 Sáng 8h00-9h00 301 Kỹ năng mềm
9 K10TQ - A11 39 212 Kỹ năng mềm
10 K11OTO A1 40 Thứ 7 13/1 Sáng  8h00-9h30 306 Kỹ thuật chung ô tô 
11 K11OTO A2 48 303+308 Kỹ thuật chung ô tô 
12 K11OTO A3 22 306 Kỹ thuật chung ô tô 
13 K11TQ - A12 32 8h00-9h00 301 Kỹ năng mềm
14 K11TQ - A25 39 312 Kỹ năng mềm
15 K10NB - A1 18 9h45- 10h45 306 Tiếng Việt thực hành
16 K11NB - A1 28 306 Tiếng Việt thực hành
17 K11KT-A1 36 9h20-10h20 301 Nguyên lý kế toán
18 K10TA - A1,A2 18+22 8h00- 10h 203 + 210 Đọc 4, Viết 4
19 K10TA - A1,A2 18+22 Thứ 7 13/1 Chiều 13h15- 17h00 Thi 205 chờ 206 Nói 4 Thực hành
20 K11SĐ-B2 24  Thứ 2 15/1 713 Chăm sóc da cơ bản Thực hành
Tuần 3 từ ngày ( 15/ 01-  20/01 )
1 K10HQ-A5 42 Thứ 4 17/1 Chiều 13h15- 17h00 304 Tin học Thực hành
2 K11HQ-A7 40 Thứ 6 19/1 Sáng 8h00-11h00 306 Nghe I,  Đọc I, Viết I tiếng Hàn Quốc Lý thuyết
3 K11HQ-A8 38 212
4 K11HQ-A7 40 Chiều 13h15-17h00 Thi 311 chờ 306 Nói I hàn Quốc Thực hành
5 K11HQ-A8 38 THI 210 CHỜ 212
6 K11TT-A1 38 Thư 6 19/1 Sáng 13h15-17h00 307 Cơ sở dữ liệu Thực hành
7 K11OTO A1 40  Thứ 7 20/1 Sáng  8h00-9h30 211+210 Công nghệ khí nén- thủy lực ứng dụng  Lý thuyết
8 K11OTO A2 48 303+308 Công nghệ khí nén- thủy lực ứng dụng 
9 K11OTO A3 22 310 Công nghệ khí nén- thủy lực ứng dụng 
10 K11MK-A1, K11KT-A1,
và SV ngành DL, KS
44 Thứ 7 20/1 Sáng 8h00-9h30 701+ 702 Chính trị
11 K11TQ - X1 44 Thứ 7 20/1 Cả ngày 8h00-9h30 212 Chính trị
12 K11TQ - X1 44 9h40-10h40 212 Pháp luật
13 K11TQ - X1 44 13h15-14h15 212 Tiếng Việt thực hành
14 K11TQ - X1 44 14h30-15h30 212 Cơ sở văn hóa Việt Nam
15 K11TQ - A8 27 Sáng 9h40-10h40 310 Tiếng Việt thực hành
16 K11TQ - A1 34 303+308 Cơ sở văn hóa Việt Nam
17 K11TQ - A2 38 211+210 Cơ sở văn hóa Việt Nam
18 K11TQ - A3 35 701+ 702 Cơ sở văn hóa Việt Nam
19 K11TQ - A15 38 301 Cơ sở văn hóa Việt Nam
20 K10TA - A1,A2 18+22 312 Cơ sở văn hóa Việt Nam
21 K10MK-A1 35 Chiều 13h15-17h 309 Marketing trực tuyến Thực hành
Tuần 4  từ ngày ( 22/ 01-  27/01 )
1 K10MK A2 37 Thứ 2 22/1 sáng  8h00-11h00 309 Quản trị nguồn nhân lực -
Hỗ trợ tuyển dụng và hướng dẫn nhân viên mới
Thực  hành
2 K10HQ-A10 40 8h00-11h00 307 Tin học
3 K10MA A1 31 Thứ 5 25/1 CHiều  13h15- 14h15 212 Hạch toán định mức Lý thuyết
4 K10TQ - A8 38 Sáng 8h00-11h00 307 Tin học Thực hành
5 K11ĐT-A2 39 Sáng 8h00-11h00 717 TH Điện tử cơ bản
6 K10HQ-A3 42 Chiều 13h15-17h00 304 Tin học
7 K11HQ-A9  42 Sáng 8h00-11h00 302+ 303 Nghe I,  Đọc I, Viết I tiếng Hàn Quốc Lý thuyết
8 K11HQA10 39 212
9 K11HQA11 41 702+705
10 K11HQA12 45 306
11 K11HQ-A9  42 Chiều 13h15-17h00 Thi 701 chờ 702 Nói 1 Tiếng Hàn Quốc Thực hành
12 K11HQA10 39 Thi 703 chờ 704
13 K11HQA11 41 Thi 705 chờ 707
14 K11HQA12 45 Thi 709 chờ 712
15 K11SĐ-B1   Thứ 5 25-Jan Chiều 713 Chăm sóc da cơ bản Thực hành
16 K10HQ - A9 37 Thứ 6 26/1 Sáng 8h00-11h00 212 Nghe 4,  Đọc 4, Viết 4 Tiếng Hàn Quốc Lý thuyết
17 K10HQ - A10 39 306
18 K10HQ - A9 37 Chiều 13h15-17h00 Thi 209 chờ 212 Nói 4 Tiếng Hàn Quốc Thực hành
19 K10HQ - A10 39 Thi 210 chờ 210
20 K10HQ - A12 34 Sáng 8h00-11h00 Thi 203  chờ 205 Nói 4 Tiếng Hàn Quốc
21 K10HQ - A14 29 Thi 701 chờ 702
22 K10HQ - A12 34 Chiều 13h15-17h00 306 Nghe 4,  Đọc 4, Viết 4 Tiếng Hàn Quốc Lý thuyết
23 K10HQ - A14 29 212
24 K10HQ-A8 29 Chiều 13h15-1700 304 Tin học Thực hành
Tuần 5  từ ngày ( 29/ 01-  03/02)
1 K10HQ-A6 37 Thứ 7 27/1 Chiều 13h15-17h00 304 Tin học Thực hành
2 K10HQ-A9 37 Chiều 13h15-17h00 307 Tin học
3 K11TQ-X1 43 Sáng 8h00-11h00 Thi 211 chờ 212 Nói I tiếng Trung Quốc
4 K11TQ-X1 43 Chiều 13h15- 16h00 212 Nghe I,  Đọc I, Viết I tiếng TQ Lý thuyết
5 K11HQ - A12 35 Thứ 2 29/1 Sáng 8h00-9h30 202+203 Chính trị Lý thuyết
6 K11HQ-A6 28 301 Chính trị
7 K11HQ-A8 40 205+206 Chính trị
8 K11HQ-A11 41 302+311 Chính trị
9 K11HQ-A12 35 312 Chính trị
10 K11ĐT-A2 39 705+708 Kỹ thuật xung số
11 K10TQ - A10 34 8h00-11h00 304 Tin học Thực hành
12 K11SĐ-B2 18 8h00-9h00 709 Dịch tễ Lý thuyết
13 K11TQ - A28 43 Chiều 13h15-14h45 201+ 202 Chính trị Lý thuyết
14 K11HQ-A3 36 203+206 Chính trị
15 K11HQ-A4 30 303 Chính trị
16 K11HQ-A5 36 703+704 Chính trị
17 K11TQ-A18 36 705+706 Chính trị
18 K11TQ-A21 40 707+709 Chính trị
19

K11TT-A1

38 15h00- 16h30 705+706 Toán rời rạc
20 K11TTA2 40 707+709 Toán rời rạc
21 K11TQ-A24 40 703+704 Tiếng Anh
22 K11TQ-A7 31 Thứ 3 30/1 Sáng 8h00-9h30 203 Chính trị Chính trị
23 K11TQ-A8 31 202 Chính trị
24 K11TQ-A10 32 301 Chính trị
25 K11TQ-A12 33 212 Chính trị
26 K11ĐTA1 40 Sáng 8h00-11h00 717 TH điện tử cơ bản TH
27 K11ĐTA2 36 Chiều 13h15-1700 TH điện tử cơ bản
28 K11MK-A1 32 Chiều 13h15-14h15 301 Pháp luật Kinh tế Lý thuyết
29 K11MK-A2 36 201+203 Pháp luật Kinh tế
30 K11TQA15 39 Thứ 3 30/1 Sáng 8h00-11h30 Thi 204 chờ 206 Nói I tiếng Trung Quốc Thực hành
31 K11TQA16 40 Thi 302 chờ 312
32 K11TQA17 38 Thi 311 chờ 312
33 K11TQA18 36 Thi 701 chờ 702
34 K11TQA19 39 Thi 705 chờ 708
35 K11TQA20 39 Thi 709 chờ 710
36 K11TQA21 40 Thi 702 chờ  715
37 K11TQA22 39 Chiều 13h15-17h00 Thi 201 chờ 203
38 K11TQA23 41 Thi 709 chờ 712
39 K11TQA24 40 Thi 302 chờ 301
40 K11TQA25 40 Thi 303 chờ 308
41 K11TQA26 36 Thi 701 chờ 703
42 K11TQA27 42 Thi 704 chờ 705
43 Lớp vét K10 85 Thứ 4 31/1 Sáng 9h45-11h15 312 Tiếng Anh Lý thuyết
44 Lớp vét K10 85 Chiều 15h00-16h30 301 Tiếng Anh
45 K11OTO A1 41 Sáng  8h00-11h00 715 Thực hành Nguội Thực hành
46 K11OTO A2  51 Chiều  13h15-17h00
47 K11OTO A3 30 Chiều 
48 K10HQ-A14 34 Sáng 8h00-9h30 312 Tiếng Anh Lý thuyết
49 K10TQ - A16 36 Chiều 13h15-14h45 301 Tiếng Anh Lý thuyết
50 K10TQ - A22 40 205+ 206
51 K11HQ-A8 29 Chiều 15h00-16h00 201 Pháp luật Lý thuyết
52 K11HQ-A9 37 205+ 206
53 K11TQA16 40 Sáng 8h00-11h00 303+311 Nghe I, Đọc I, Viết I tiếng Trung Quốc Lý thuyết
54 K11TQA19 39 701+702
55 K11TQA20 39 705+708
56 K11TQA21 40 709+710
57 K11TQA23 41 714+ 
Phòng 2 khu B
58 K11TQA24 40 04+ 05 khu B
59 K11TQA27 42 202+ 203
60 K11TQA15 39 Chiều 13h15-17h 203+302
61 K11TQA17 38 701+ 703
62 K11TQA18 36 704+707
63 K11TQA22 39 709+712
64 K11TQA25 40 212
65 K11TQA26 36 714
66 K11TQ-A17 38 Thưứ 5 1/2 Sáng 8h00-9h30 312 Tiếng Anh  
67 K11TQ-A19 39 9h40-11h10 312 Tiếng Anh  
68 K10TQA14 29 Thứ 5 1/2 Sáng 8h00-11h00 Thi 715 chờ
716
Nói 4 Trung Quốc Thực hành
69 K10TQA15 41 Thi số 1 khu B
 chờ 02 khu B
70 K10TQA16 37 Thi 303 chờ 306
71 K10TQA18 40 Thi 309 chờ 306
72 K10TQA19 41 Thi 311 chờ 306
73 K10TQA20 32 702+ 705 Nghe 4,  Đọc 4, Viết 4 Tiếng Trung Quốc Lý thuyết
74 K10TQA21 45 708+ 709
75 K10TQA22 40 710+ 714
76 K10TQA24 36 202+ 203
77 K10TQA14 29 Chiều 13h15-17h 203 Nghe 4,  Đọc 4, Viết 4 Tiếng Trung Quốc Lý thuyết
78 K10TQA15 41 306
79 K10TQA16 37 302+303
80 K10TQA18 40 305A+309
81 K10TQA19 41 701+702
82 K10TQA20 32 Thi 703 chờ 704 Nói 4  Tiếng Trung Quốc Thực hành
83 K10TQA21 45 Thi 705 chờ 707
84 K10TQA22 40 Thi 709 chờ 712
85 K10TQA24 36 Thi 714 chờ 715