TT |
LỚP |
SỐ LƯỢNG |
THỨ |
NGÀY THI |
BUỔI THI |
GIỜ THI |
ĐỊA ĐIỂM THI |
MÔN THI |
LT/TH |
Tuần 1 từ ngày (01/ 01- 06 /01 ) |
1 |
K11TQ-A19 |
37 |
Thứ 3 |
2/1 |
Chiều |
13h15-17h0 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
2 |
K11HQ-A13 |
23 |
Thứ 4 |
3/1 |
Chiều |
13h15- 14h45 |
714 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
3 |
K11NB-A1 |
28 |
Thứ 5 |
4/1 |
Chiều |
13h15-17h |
Thi 714 chờ 715 |
Nói 1 tiếng Nhật Bản |
Thực hành |
4 |
K11NB-A1 |
28 |
Thứ 6 |
5/1 |
Sáng |
8h00-11h30 |
212 |
Nghe, đọc, viết 1 |
Lý thuyết |
5 |
K10TQ - A3 |
36 |
Sáng |
8h00-11h30 |
307 |
Tin học |
Thực hành |
6 |
K10TQ - A4 |
39 |
Chiều |
13h15-17h |
304 |
Tin học |
7 |
K11TQ - A20 |
38 |
Sáng |
8h00- 9h00 |
702+707 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
Thi lại K10 khoa trung |
9 |
K10TQA8, A9, A14, A17, A24 |
5 |
Thứ 6 |
5/1 |
Chiều |
13h15 -17h |
Thi 211 chờ 212 |
Nói 1 Tiếng Trung Quốc |
Thực hành |
10 |
K10TQA8, A11, A14,
A15, A19 A24 |
8 |
Nói 2 Tiếng Trung Quốc |
11 |
K10TQA24, A21, A15, A16,
A8, A10, A3, A4 |
16 |
Nói 3 tiếng Trung Quốc |
12 |
K10TQA3, A5, A8, A10, A11 |
47 |
Nói 4 tiếng Trung Quốc |
13 |
K11MA A1A2 |
82 |
Thứ 7 |
6/1 |
Sáng |
8h00- 9h00 |
212+301 |
Quản lý chất lượng |
Lý thuyết |
14 |
K11KT-A1 |
36 |
9h30-10h30 |
212+301 |
Pháp luật kinh tế |
15 |
K10TQA4, K10TQA5,K10TQ A8 |
24 |
Thứ 7 |
6/1 |
Sáng |
8h00-9h00 |
203 |
Viết 2 Tiếng Trung Quốc |
Lý thuyết |
16 |
K10TQA1, K10TQA6,
K10TQ A10,
K10TQA11, K10TQA14 |
26 |
210 |
17 |
K10TQA15, K10TQA16,
k10TQA19 |
25 |
211 |
18 |
K10TQA18, A20, A21, A22, A24 |
27 |
303 |
19 |
K10TQA1, K10TQA6 |
22 |
9h15- 10h15 |
203 |
Đọc 2 tiếng Trung Quốc |
20 |
K10TQA8, K10TQA10 |
22 |
210 |
21 |
K10TQA14, A15, A16, A18,
A19, A21, A22 |
22 |
211 |
22 |
K10TQA1, A4,A5,A6, A8,A10,A14 |
24 |
10h25-11h25 |
203 |
Nghe 2 tiếng Trung Quốc |
23 |
K10TQA11, A15, A16, A18,
A19,A24 |
24 |
210 |
24 |
K10TQA1, A3, A4 |
25 |
Thứ 7 |
6/1 |
Chiều |
13h15- 14h15 |
208 |
Viết 3 tiếng trung Quốc |
25 |
K10TQAA5, A6 |
30 |
212 |
26 |
K10TQA8, K10TQA10 |
34 |
306 |
27 |
K10TQA11, A14, A15 |
27 |
301 |
28 |
K10TQA18, K10TQA19 |
32 |
312 |
29 |
K10TQA16 A20, A21, A22, A24 |
27 |
209 |
30 |
K10TQA4, A5, A6, A11, A15,
A16, A18, A21, A24 |
15 |
Chiều |
14h30-15h30 |
209 |
Đọc 3 tiếng Trung Quốc |
31 |
K10TQA1, A3, A4, A5, A6,
A8, A19 |
27 |
15h40-16h40 |
209 |
Nghe 3 tiếng Trung Quốc |
32 |
K10TQA10, A11, A15,
A16, A18, A24 |
30 |
312 |
33 |
K11TA - A1 |
25 |
7 |
6/1 |
Chiều |
13h15- 16h00 |
205 |
Ngữ âm và Ngữ pháp |
Lý thuyết |
34 |
Các lớp đợt 4
(K11OT-A1, A2;
K11ĐT-A1, A2;
K11TT-A1; K11MK-A3) |
|
|
05/01- 06/01 |
Cả ngày |
8h00- 17h00 |
714 |
VOVINAM |
Thực hành |
Tuần 2 từ ngày (08/ 01- 13 /01 ) |
1 |
K10TT-A1, A2 |
40 |
4 |
10/1 |
Chiều |
13h15-17h00 |
307 |
QT cơ sở DL NC |
Thực hành |
2 |
K11OT-A3 |
22 |
Thứ 5 |
11/1 |
Chiều |
13h15- 16h00 |
212 |
Cơ ứng dụng |
Lý thuyết |
3 |
K11OT-A3 |
22 |
Vẽ kỹ thuật |
4 |
K11TQ - A20 |
38 |
Thứ 5 |
11/1 |
Sáng |
8h00-9h00 |
212 |
Kỹ năng mềm |
5 |
K11HQ - A9 |
42 |
306 |
Kỹ năng mềm |
6 |
K10TQ - A6 |
32 |
Thứ 6 |
12/1 |
Chiều |
13h15-17h00 |
311 |
Kỹ năng mềm |
Thuyết trình |
7 |
K11ĐTA1, K11ĐTA2 |
50 |
13h15-14h45 |
306 |
Lý thuyết mạch |
Lý thuyết |
8 |
K10TQ - A5 |
35 |
Sáng |
8h00-9h00 |
301 |
Kỹ năng mềm |
9 |
K10TQ - A11 |
39 |
212 |
Kỹ năng mềm |
10 |
K11OTO A1 |
40 |
Thứ 7 |
13/1 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Kỹ thuật chung ô tô |
11 |
K11OTO A2 |
48 |
303+308 |
Kỹ thuật chung ô tô |
12 |
K11OTO A3 |
22 |
306 |
Kỹ thuật chung ô tô |
13 |
K11TQ - A12 |
32 |
8h00-9h00 |
301 |
Kỹ năng mềm |
14 |
K11TQ - A25 |
39 |
312 |
Kỹ năng mềm |
15 |
K10NB - A1 |
18 |
9h45- 10h45 |
306 |
Tiếng Việt thực hành |
16 |
K11NB - A1 |
28 |
306 |
Tiếng Việt thực hành |
17 |
K11KT-A1 |
36 |
9h20-10h20 |
301 |
Nguyên lý kế toán |
18 |
K10TA - A1,A2 |
18+22 |
8h00- 10h |
203 + 210 |
Đọc 4, Viết 4 |
19 |
K10TA - A1,A2 |
18+22 |
Thứ 7 |
13/1 |
Chiều |
13h15- 17h00 |
Thi 205 chờ 206 |
Nói 4 |
Thực hành |
20 |
K11SĐ-B2 |
24 |
Thứ 2 |
15/1 |
713 |
Chăm sóc da cơ bản |
Thực hành |
Tuần 3 từ ngày ( 15/ 01- 20/01 ) |
1 |
K10HQ-A5 |
42 |
Thứ 4 |
17/1 |
Chiều |
13h15- 17h00 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
2 |
K11HQ-A7 |
40 |
Thứ 6 |
19/1 |
Sáng |
8h00-11h00 |
306 |
Nghe I, Đọc I, Viết I tiếng Hàn Quốc |
Lý thuyết |
3 |
K11HQ-A8 |
38 |
212 |
4 |
K11HQ-A7 |
40 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 311 chờ 306 |
Nói I hàn Quốc |
Thực hành |
5 |
K11HQ-A8 |
38 |
THI 210 CHỜ 212 |
6 |
K11TT-A1 |
38 |
Thư 6 |
19/1 |
Sáng |
13h15-17h00 |
307 |
Cơ sở dữ liệu |
Thực hành |
7 |
K11OTO A1 |
40 |
Thứ 7 |
20/1 |
Sáng |
8h00-9h30 |
211+210 |
Công nghệ khí nén- thủy lực ứng dụng |
Lý thuyết |
8 |
K11OTO A2 |
48 |
303+308 |
Công nghệ khí nén- thủy lực ứng dụng |
9 |
K11OTO A3 |
22 |
310 |
Công nghệ khí nén- thủy lực ứng dụng |
10 |
K11MK-A1, K11KT-A1,
và SV ngành DL, KS |
44 |
Thứ 7 |
20/1 |
Sáng |
8h00-9h30 |
701+ 702 |
Chính trị |
11 |
K11TQ - X1 |
44 |
Thứ 7 |
20/1 |
Cả ngày |
8h00-9h30 |
212 |
Chính trị |
12 |
K11TQ - X1 |
44 |
9h40-10h40 |
212 |
Pháp luật |
13 |
K11TQ - X1 |
44 |
13h15-14h15 |
212 |
Tiếng Việt thực hành |
14 |
K11TQ - X1 |
44 |
14h30-15h30 |
212 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
15 |
K11TQ - A8 |
27 |
Sáng |
9h40-10h40 |
310 |
Tiếng Việt thực hành |
16 |
K11TQ - A1 |
34 |
303+308 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
17 |
K11TQ - A2 |
38 |
211+210 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
18 |
K11TQ - A3 |
35 |
701+ 702 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
19 |
K11TQ - A15 |
38 |
301 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
20 |
K10TA - A1,A2 |
18+22 |
312 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
21 |
K10MK-A1 |
35 |
Chiều |
13h15-17h |
309 |
Marketing trực tuyến |
Thực hành |
Tuần 4 từ ngày ( 22/ 01- 27/01 ) |
1 |
K10MK A2 |
37 |
Thứ 2 |
22/1 |
sáng |
8h00-11h00 |
309 |
Quản trị nguồn nhân lực -
Hỗ trợ tuyển dụng và hướng dẫn nhân viên mới |
Thực hành |
2 |
K10HQ-A10 |
40 |
8h00-11h00 |
307 |
Tin học |
3 |
K10MA A1 |
31 |
Thứ 5 |
25/1 |
CHiều |
13h15- 14h15 |
212 |
Hạch toán định mức |
Lý thuyết |
4 |
K10TQ - A8 |
38 |
Sáng |
8h00-11h00 |
307 |
Tin học |
Thực hành |
5 |
K11ĐT-A2 |
39 |
Sáng |
8h00-11h00 |
717 |
TH Điện tử cơ bản |
6 |
K10HQ-A3 |
42 |
Chiều |
13h15-17h00 |
304 |
Tin học |
7 |
K11HQ-A9 |
42 |
Sáng |
8h00-11h00 |
302+ 303 |
Nghe I, Đọc I, Viết I tiếng Hàn Quốc |
Lý thuyết |
8 |
K11HQA10 |
39 |
212 |
9 |
K11HQA11 |
41 |
702+705 |
10 |
K11HQA12 |
45 |
306 |
11 |
K11HQ-A9 |
42 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 701 chờ 702 |
Nói 1 Tiếng Hàn Quốc |
Thực hành |
12 |
K11HQA10 |
39 |
Thi 703 chờ 704 |
13 |
K11HQA11 |
41 |
Thi 705 chờ 707 |
14 |
K11HQA12 |
45 |
Thi 709 chờ 712 |
15 |
K11SĐ-B1 |
|
Thứ 5 |
25-Jan |
Chiều |
713 |
Chăm sóc da cơ bản |
Thực hành |
16 |
K10HQ - A9 |
37 |
Thứ 6 |
26/1 |
Sáng |
8h00-11h00 |
212 |
Nghe 4, Đọc 4, Viết 4 Tiếng Hàn Quốc |
Lý thuyết |
17 |
K10HQ - A10 |
39 |
306 |
18 |
K10HQ - A9 |
37 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 209 chờ 212 |
Nói 4 Tiếng Hàn Quốc |
Thực hành |
19 |
K10HQ - A10 |
39 |
Thi 210 chờ 210 |
20 |
K10HQ - A12 |
34 |
Sáng |
8h00-11h00 |
Thi 203 chờ 205 |
Nói 4 Tiếng Hàn Quốc |
21 |
K10HQ - A14 |
29 |
Thi 701 chờ 702 |
22 |
K10HQ - A12 |
34 |
Chiều |
13h15-17h00 |
306 |
Nghe 4, Đọc 4, Viết 4 Tiếng Hàn Quốc |
Lý thuyết |
23 |
K10HQ - A14 |
29 |
212 |
24 |
K10HQ-A8 |
29 |
Chiều |
13h15-1700 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
Tuần 5 từ ngày ( 29/ 01- 03/02) |
1 |
K10HQ-A6 |
37 |
Thứ 7 |
27/1 |
Chiều |
13h15-17h00 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
2 |
K10HQ-A9 |
37 |
Chiều |
13h15-17h00 |
307 |
Tin học |
3 |
K11TQ-X1 |
43 |
Sáng |
8h00-11h00 |
Thi 211 chờ 212 |
Nói I tiếng Trung Quốc |
4 |
K11TQ-X1 |
43 |
Chiều |
13h15- 16h00 |
212 |
Nghe I, Đọc I, Viết I tiếng TQ |
Lý thuyết |
5 |
K11HQ - A12 |
35 |
Thứ 2 |
29/1 |
Sáng |
8h00-9h30 |
202+203 |
Chính trị |
Lý thuyết |
6 |
K11HQ-A6 |
28 |
301 |
Chính trị |
7 |
K11HQ-A8 |
40 |
205+206 |
Chính trị |
8 |
K11HQ-A11 |
41 |
302+311 |
Chính trị |
9 |
K11HQ-A12 |
35 |
312 |
Chính trị |
10 |
K11ĐT-A2 |
39 |
705+708 |
Kỹ thuật xung số |
11 |
K10TQ - A10 |
34 |
8h00-11h00 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
12 |
K11SĐ-B2 |
18 |
8h00-9h00 |
709 |
Dịch tễ |
Lý thuyết |
13 |
K11TQ - A28 |
43 |
Chiều |
13h15-14h45 |
201+ 202 |
Chính trị |
Lý thuyết |
14 |
K11HQ-A3 |
36 |
203+206 |
Chính trị |
15 |
K11HQ-A4 |
30 |
303 |
Chính trị |
16 |
K11HQ-A5 |
36 |
703+704 |
Chính trị |
17 |
K11TQ-A18 |
36 |
705+706 |
Chính trị |
18 |
K11TQ-A21 |
40 |
707+709 |
Chính trị |
19 |
K11TT-A1
|
38 |
15h00- 16h30 |
705+706 |
Toán rời rạc |
20 |
K11TTA2 |
40 |
707+709 |
Toán rời rạc |
21 |
K11TQ-A24 |
40 |
703+704 |
Tiếng Anh |
22 |
K11TQ-A7 |
31 |
Thứ 3 |
30/1 |
Sáng |
8h00-9h30 |
203 |
Chính trị |
Chính trị |
23 |
K11TQ-A8 |
31 |
202 |
Chính trị |
24 |
K11TQ-A10 |
32 |
301 |
Chính trị |
25 |
K11TQ-A12 |
33 |
212 |
Chính trị |
26 |
K11ĐTA1 |
40 |
Sáng |
8h00-11h00 |
717 |
TH điện tử cơ bản |
TH |
27 |
K11ĐTA2 |
36 |
Chiều |
13h15-1700 |
TH điện tử cơ bản |
28 |
K11MK-A1 |
32 |
Chiều |
13h15-14h15 |
301 |
Pháp luật Kinh tế |
Lý thuyết |
29 |
K11MK-A2 |
36 |
201+203 |
Pháp luật Kinh tế |
30 |
K11TQA15 |
39 |
Thứ 3 |
30/1 |
Sáng |
8h00-11h30 |
Thi 204 chờ 206 |
Nói I tiếng Trung Quốc |
Thực hành |
31 |
K11TQA16 |
40 |
Thi 302 chờ 312 |
32 |
K11TQA17 |
38 |
Thi 311 chờ 312 |
33 |
K11TQA18 |
36 |
Thi 701 chờ 702 |
34 |
K11TQA19 |
39 |
Thi 705 chờ 708 |
35 |
K11TQA20 |
39 |
Thi 709 chờ 710 |
36 |
K11TQA21 |
40 |
Thi 702 chờ 715 |
37 |
K11TQA22 |
39 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 201 chờ 203 |
38 |
K11TQA23 |
41 |
Thi 709 chờ 712 |
39 |
K11TQA24 |
40 |
Thi 302 chờ 301 |
40 |
K11TQA25 |
40 |
Thi 303 chờ 308 |
41 |
K11TQA26 |
36 |
Thi 701 chờ 703 |
42 |
K11TQA27 |
42 |
Thi 704 chờ 705 |
43 |
Lớp vét K10 |
85 |
Thứ 4 |
31/1 |
Sáng |
9h45-11h15 |
312 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
44 |
Lớp vét K10 |
85 |
Chiều |
15h00-16h30 |
301 |
Tiếng Anh |
45 |
K11OTO A1 |
41 |
Sáng |
8h00-11h00 |
715 |
Thực hành Nguội |
Thực hành |
46 |
K11OTO A2 |
51 |
Chiều |
13h15-17h00 |
47 |
K11OTO A3 |
30 |
Chiều |
48 |
K10HQ-A14 |
34 |
Sáng |
8h00-9h30 |
312 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
49 |
K10TQ - A16 |
36 |
Chiều |
13h15-14h45 |
301 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
50 |
K10TQ - A22 |
40 |
205+ 206 |
51 |
K11HQ-A8 |
29 |
Chiều |
15h00-16h00 |
201 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
52 |
K11HQ-A9 |
37 |
205+ 206 |
53 |
K11TQA16 |
40 |
Sáng |
8h00-11h00 |
303+311 |
Nghe I, Đọc I, Viết I tiếng Trung Quốc |
Lý thuyết |
54 |
K11TQA19 |
39 |
701+702 |
55 |
K11TQA20 |
39 |
705+708 |
56 |
K11TQA21 |
40 |
709+710 |
57 |
K11TQA23 |
41 |
714+
Phòng 2 khu B |
58 |
K11TQA24 |
40 |
04+ 05 khu B |
59 |
K11TQA27 |
42 |
202+ 203 |
60 |
K11TQA15 |
39 |
Chiều |
13h15-17h |
203+302 |
61 |
K11TQA17 |
38 |
701+ 703 |
62 |
K11TQA18 |
36 |
704+707 |
63 |
K11TQA22 |
39 |
709+712 |
64 |
K11TQA25 |
40 |
212 |
65 |
K11TQA26 |
36 |
714 |
66 |
K11TQ-A17 |
38 |
Thưứ 5 |
1/2 |
Sáng |
8h00-9h30 |
312 |
Tiếng Anh |
|
67 |
K11TQ-A19 |
39 |
9h40-11h10 |
312 |
Tiếng Anh |
|
68 |
K10TQA14 |
29 |
Thứ 5 |
1/2 |
Sáng |
8h00-11h00 |
Thi 715 chờ
716 |
Nói 4 Trung Quốc |
Thực hành |
69 |
K10TQA15 |
41 |
Thi số 1 khu B
chờ 02 khu B |
70 |
K10TQA16 |
37 |
Thi 303 chờ 306 |
71 |
K10TQA18 |
40 |
Thi 309 chờ 306 |
72 |
K10TQA19 |
41 |
Thi 311 chờ 306 |
73 |
K10TQA20 |
32 |
702+ 705 |
Nghe 4, Đọc 4, Viết 4 Tiếng Trung Quốc |
Lý thuyết |
74 |
K10TQA21 |
45 |
708+ 709 |
75 |
K10TQA22 |
40 |
710+ 714 |
76 |
K10TQA24 |
36 |
202+ 203 |
77 |
K10TQA14 |
29 |
Chiều |
13h15-17h |
203 |
Nghe 4, Đọc 4, Viết 4 Tiếng Trung Quốc |
Lý thuyết |
78 |
K10TQA15 |
41 |
306 |
79 |
K10TQA16 |
37 |
302+303 |
80 |
K10TQA18 |
40 |
305A+309 |
81 |
K10TQA19 |
41 |
701+702 |
82 |
K10TQA20 |
32 |
Thi 703 chờ 704 |
Nói 4 Tiếng Trung Quốc |
Thực hành |
83 |
K10TQA21 |
45 |
Thi 705 chờ 707 |
84 |
K10TQA22 |
40 |
Thi 709 chờ 712 |
85 |
K10TQA24 |
36 |
Thi 714 chờ 715 |