Chi tiết

Kế hoạch thi kết thúc môn học K11, K10 tháng 2/2024

KẾ HOẠCH THI THÁNG 2 - 2024

TT LỚP SỐ LƯỢNG THỨ NGÀY THI BUỔI THI GIỜ THI ĐỊA ĐIỂM THI MÔN THI LT/TH
Tuần 5 ( Từ ngày 26/02- 1/3 /2024)
1 K11OTO A1,A3 60 Thứ 6 23/2 Sáng  8h00-11h30 714 Linh kiện điện tử  TH
2 K10TQ-X1 30 Chiều 13h15-17h00 210 Thi lại Đọc 2, Viết 2, Đọc 3, Viết 3
Nghe 2, Nghe 3 
Lý thuyết
3 K10TQ-X1 30 Thứ 7 24/2 Sáng 8h-10h30 312 Chính trị, Tiếng anh cơ bản Lý thuyết
10h30-11h30 Nói 4 Thực hành
Chiều 13h15-17h00 Nghe 4, Đọc 4, Viết 4 Lý thuyết
4 K10MAB2 16 Thứ 2 26/2 Chiều 13h15-14h15 04 khu B Quản Trị tác nghiệp LT
5 K11SĐB1 24 Chiều  13h15-14h15 312 Mỹ phẩm LT
6 K11MA A1 35 Sáng  8h00-11h30 305B Thực hành chế biến món ăn 1 TH
7 K10KT A1  46 Thứ 3 27/2/2024 Chiều  13h15-17h00 708 Thi Kê khai quyết toán thuế TH
8 K10MK A1  35 Thứ 4 28/2 Chiều  8h00-11h30 309 Dẫn dắt và quản trị hiệu quả
nhóm làm việc
TH
9 K10MK A2  37 Sáng 13h15-17h00
10 K11MK A3 42 Chiều  13h15-17h00 310+ 312 Pháp luật kinh tế  LT 
11 K11MK A1 37 Sáng 8h00-11h30 306 Nguyên lý kế toán  LT 
12 K11SĐ B2 28 Thứ 5 29/2 Sáng 8h00-11h30 310 Mỹ Phẩm  LT 
13 K11KTA1 38 Sáng 8h00-11h30 306 Lý thuyết tài chính tiền tệ  LT
14 K10MK A2  37 Thứ 6 1/3 Sáng  8h00-11h30 309 MK trực tuyến TH
15 K11MA A2 35 Sáng  8h00-11h30 305B Thực hành chế biến món ăn 1 TH
16 K10KT A1  46 Chiều  13h15-17h00 708 Thực hành kế toán doanh nghiệp  TH 
17 K10TQ-A1 38 Thứ 6 1/3 Sáng 8h00-11h30 212 Tiếng Trung Nâng cao  Lý thuyết
18 K10TQ-A3 38 306
19 K10TQ-A4 38 312
20 K10TQ-A5 38 310+ 311
21 K10TQ-A6 38 Chiều 13h15-17h00 212
22 K10TQ-A8 38 306
23 K10TQ-A10 38 206+210
24 K10TQ-A11 38 310+311
25 K10TQ-A1 38 Thứ 7  2/3 Sáng 8h00-11h30 206+210 Đất nước học Lý thuyết
26 K10TQ-A3 38 212
27 K10TQ-A4 38 301
28 K10TQ-A5 38 302+303
29 K10TQ-A6 38 306
30 K10TQ-A8 38 308+311
31 K10TQ-A10 38 710+711
32 K10TQ-A11 38 704+705
33 K10TQ-A1 38 Thứ 7  2/3 Sáng 8h00-11h30 Thi 206 chờ 203 Tiếng trung thương mại Thực hành
34 K10TQ-A3 38 Thi 210 chờ 211
35 K10TQ-A4 38 Thi 204 chờ 212
36 K10TQ-A5 38 Thi 302 chờ 312
37 K10TQ-A6 38 Thi 303 chờ 306
38 K10TQ-A8 38 Thi 308 chờ 311
39 K10TQ-A10 38 Thi 710 chờ 711
40 K10TQ-A11 38 Thi 704 chờ 705
41 K10KT A1  46 7 2/3/2024 Sáng 8h00-11h30 708 Thi Tổ chức hạch toán kế toán TH
42 K11MA A1 35 304 Tin học  TH
43 K11KTA1 38 701+703 Toán tài chính LT