TT |
LỚP |
SỐ LƯỢNG |
THỨ |
NGÀY THI |
BUỔI THI |
GIỜ THI |
ĐỊA ĐIỂM THI |
MÔN THI |
LT/TH |
Tuần 1 từ ngày (26/2- 3/3/2024) |
1 |
K10TQ-A20 |
34 |
Thứ 5 |
29/2 |
Chiều |
13h15-14h15 |
212 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
2 |
K10TQA21 |
46 |
Thứ 5 |
29/2 |
Chiều |
14h45-15h45 |
301+ 212 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
3 |
K11TQ-A7 |
29 |
Thứ 6 |
1/3 |
Chiều |
13h15-14h45 |
701+ 705 |
Chính trị |
Lý thuyết |
4 |
K11TQa10 |
31 |
Thứ 6 |
1/3 |
Chiều |
15h00-16h30 |
701+ 705 |
Chính trị |
Lý thuyết |
5 |
K10HQ-A12 |
34 |
Thứ 6 |
1/3 |
Chiều |
13h15-14h45 |
302+711 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
6 |
K10MK A2 |
37 |
Thứ 6 |
1/3 |
Sáng |
8h00-11h30 |
309 |
MK trực tuyến |
TH |
7 |
K11MA A2 |
35 |
Thứ 6 |
1/3 |
Sáng |
8h00-11h30 |
305B |
Thực hành chế biến món ăn 1 |
TH |
8 |
K10KT A1 |
46 |
Thứ 6 |
1/3 |
Chiều |
13h15-17h00 |
708 |
Thực hành kế toán doanh nghiệp |
TH |
9 |
K10TQ-A1 |
35 |
Thứ 6 |
1/3 |
Sáng |
8h00-11h30 |
212 |
Tiếng Trung Nâng cao |
Lý thuyết |
10 |
K10TQ-A3 |
36 |
Thứ 6 |
1/3 |
Sáng |
8h00-11h30 |
306 |
Tiếng Trung Nâng cao |
Lý thuyết |
11 |
K10TQ-A4 |
39 |
Thứ 6 |
1/3 |
Sáng |
8h00-11h30 |
310+ 311 |
Tiếng Trung Nâng cao |
Lý thuyết |
12 |
K10TQ-A5 |
33 |
Thứ 6 |
1/3 |
Sáng |
8h00-11h30 |
312 |
Tiếng Trung Nâng cao |
Lý thuyết |
13 |
K10TQ-A6 |
32 |
Thứ 6 |
1/3 |
Chiều |
13h15-17h00 |
212 |
Tiếng Trung Nâng cao |
Lý thuyết |
14 |
K10TQ-A8 |
38 |
Thứ 6 |
1/3 |
Chiều |
13h15-17h00 |
306 |
Tiếng Trung Nâng cao |
Lý thuyết |
15 |
K10TQ-A10 |
34 |
Thứ 6 |
1/3 |
Chiều |
13h15-17h00 |
206+210 |
Tiếng Trung Nâng cao |
Lý thuyết |
16 |
K10TQ-A11 |
37 |
Thứ 6 |
1/3 |
Chiều |
13h15-17h00 |
310+311 |
Tiếng Trung Nâng cao |
Lý thuyết |
17 |
K10TQ-A1 |
35 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
8h00-9h00 |
710+ 711 |
Đất nước học |
Lý thuyết |
18 |
K10TQ-A3 |
36 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
8h00-9h00 |
212 |
Đất nước học |
Lý thuyết |
19 |
K10TQ-A4 |
39 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
8h00-9h00 |
301 |
Đất nước học |
Lý thuyết |
20 |
K10TQ-A5 |
33 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
8h00-9h00 |
302+303 |
Đất nước học |
Lý thuyết |
21 |
K10TQ-A1 |
35 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
9h15-11h30 |
Thi 710 chờ 711 |
Tiếng trung thương mại |
Thực hành |
22 |
K10TQ-A3 |
36 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
9h15-11h30 |
Thi 206 chờ 212 |
Tiếng trung thương mại |
Thực hành |
23 |
K10TQ-A4 |
39 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
9h15-11h30 |
Thi 302 chờ 301 |
Tiếng trung thương mại |
Thực hành |
24 |
K10TQ-A5 |
33 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
9h15-11h30 |
Thi 303 chờ 311 |
Tiếng trung thương mại |
Thực hành |
25 |
K10TQ-A6 |
32 |
Thứ 7 |
2/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
301 |
Đất nước học |
Lý thuyết |
26 |
K10TQ-A8 |
38 |
Thứ 7 |
2/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
212 |
Đất nước học |
Lý thuyết |
27 |
K10TQ-A10 |
34 |
Thứ 7 |
2/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
306 |
Đất nước học |
Lý thuyết |
28 |
K10TQ-A11 |
37 |
Thứ 7 |
2/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
203+ 204 |
Đất nước học |
Lý thuyết |
29 |
K10TQ-A6 |
32 |
Thứ 7 |
2/3 |
Chiều |
14h30-17h00 |
Thi 302 chờ 301 |
Tiếng trung thương mại |
Thực hành |
30 |
K10TQ-A8 |
38 |
Thứ 7 |
2/3 |
Chiều |
14h30-17h00 |
Thi 205 chờ 212 |
Tiếng trung thương mại |
Thực hành |
31 |
K10TQ-A10 |
34 |
Thứ 7 |
2/3 |
Chiều |
14h30-17h00 |
Thi 303 chờ 306 |
Tiếng trung thương mại |
Thực hành |
32 |
K10TQ-A11 |
37 |
Thứ 7 |
2/3 |
Chiều |
14h30-17h00 |
Thi 203 chờ 204 |
Tiếng trung thương mại |
Thực hành |
33 |
K10KT A1 |
46 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
8h00-11h30 |
708 |
Thi Tổ chức hạch toán
kế toán |
Thực hành |
34 |
K11MA A1 |
35 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
8h00-11h30 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
35 |
K11KTA1 |
38 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Toán tài chính |
Lý thuyết |
36 |
K10TQ-A24 |
35 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
9h40- 10h40 |
306 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
37 |
K11SĐ-B2 |
24 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
8h00-9h00 |
701 |
Mỹ phẩm |
Lý thuyết |
38 |
K9TQA17 |
17 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
8h00-11h00 |
706 |
Chính trị,
tiếng anh cơ bản |
Lý thuyết |
39 |
K11TAA1 |
22 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
8h00-10h00 |
703 |
Đọc 1+ Viết 1 |
Lý thuyết |
40 |
K11TAA2 |
22 |
Thứ 7 |
2/3 |
Sáng |
8h00-10h00 |
704 |
Đọc 1+ Viết 1 |
Lý thuyết |
41 |
K9TQA17 |
17 |
Thứ 7 |
2/3 |
Chiều |
13h15-17h00 |
706 |
Pháp luật,
Tiếng trung nâng cao |
Lý thuyết |
Tuần 2 từ ngày (4/3- 9/3/2024) |
1 |
K10TQ-A10 |
32 |
Thứ 2 |
4/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
306 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
2 |
vét K10, K11 |
45 |
Thứ 2 |
4/3 |
Sáng |
8h30-9h30 |
306 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
3 |
vét K10, K11 |
45 |
Thứ 2 |
4/3 |
Chiều |
14h45-15h45 |
306 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
4 |
K11MK A3 |
42 |
Thứ 4 |
6/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
203 khu B+ 205 khu B |
Pháp luật kinh tế |
Lý thuyết |
5 |
K11TT-A1 |
40 |
Thứ 4 |
6/3 |
Sáng |
8h00-11h30 |
304 |
Cơ sở lập trình |
Thực hành |
6 |
K11TQ-A3,
K11HQ-A6,
K11MK-A1
K11MK-A2 |
|
Thứ 5 |
7/3 |
Cả ngày |
8h00-17h00 |
717 |
VOVINAM |
Thực hành |
7 |
K11TQ-A2,
K11TQ-A6,
K11HQ-A1
K11HQ-A3 |
|
Thứ 6 |
8/3 |
Cả ngày |
8h00-17h00 |
717 |
VOVINAM |
Thực hành |
8 |
K10MA A1 |
|
Thứ 4 |
6/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
204 Khu B |
Thi lại
Thương phẩm
Quản lý chất lượng dịch vụ |
Lý thuyết |
9 |
K10MA A1 |
|
Thứ 4 |
6/3 |
Chiều |
14h30-15h30 |
204 Khu B |
Thi lại sinh lý dinh dưỡng |
Lý thuyết |
10 |
K10HQ-A3 |
40 |
Thứ 6 |
8/3 |
Sáng |
9h15-10h15 |
306 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
11 |
K10HQA5 |
42 |
Thứ 6 |
8/3 |
Sáng |
10h30-11h30 |
306 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
12 |
K10HQ-A6 |
36 |
Thứ 6 |
8/3 |
Sáng |
8h00-9h00 |
306 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
13 |
K10HQ-A8 |
29 |
Thứ 6 |
8/3 |
Sáng |
8h00-9h00 |
306 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
14 |
K10HQ-A14 |
29 |
Thứ 6 |
8/3 |
Sáng |
8h00-9h00 |
312 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
15 |
K10MA A1 |
32 |
Thứ 6 |
8/3 |
Chiều |
14h30-16h00 |
212 |
Tiếng anh chuyên ngành |
Lý thuyết |
16 |
K10HQ-A9 |
36 |
Thứ 6 |
8/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
306 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
17 |
K10HQ-A10 |
36 |
Thứ 6 |
8/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
701+ 705 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
18 |
K10HQ-A12 |
34 |
Thứ 6 |
8/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
212 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
19 |
K11OTO A2 |
44 |
Thứ 6 |
8/3 |
Chiều |
13h15-17h00 |
715 |
Linh kiện điện tử |
Thực hành |
20 |
K11MK A3 |
30 |
Thứ 7 |
9/3 |
Sáng |
8h00-9h30 |
312 |
Kinh tế học |
Lý thuyết |
21 |
K11MK A1 |
30 |
Thứ 7 |
9/3 |
Sáng |
9h40-11h00 |
312 |
Nguyên lý kế toán |
Lý thuyết |
22 |
K11TQ - A11 |
32 |
Thứ 7 |
9/3 |
Sáng |
8h00-9h00 |
208+209 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
23 |
K11TQ - A12 |
32 |
Thứ 7 |
9/3 |
Sáng |
8h00-9h00 |
210+211 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
24 |
K11TQ - A18 |
29 |
Thứ 7 |
9/3 |
Sáng |
9h30-11h00 |
208+209 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
25 |
K11TQ - A25 |
35 |
Thứ 7 |
9/3 |
Sáng |
9h30-11h00 |
210+211 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
26 |
K11TQ - A5 |
33 |
Thứ 7 |
9/3 |
Sáng |
8h00-9h30 |
302+303 |
Chính trị |
Lý thuyết |
27 |
K11TQ - A6 |
26 |
Thứ 7 |
9/3 |
Sáng |
8h00-9h30 |
311 |
Chính trị |
Lý thuyết |
Tuần 3 từ ngày (11/3- 16/3/2024) |
1 |
K10TQ-A19 |
42 |
Thứ 3 |
12/3 |
Chiều |
13h15-17h00 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
2 |
K11TTB1 |
41 |
Thứ 4 |
13/3 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Toán rời rạc |
Lý thuyết |
3 |
K10MA A1 |
3 |
Thứ 4 |
13/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
204 Khu B |
Thi lại
Tổng quan du lịch
|
Lý thuyết |
4 |
K10MA A1 |
10 |
Thứ 4 |
13/3 |
Chiều |
14h30-16h30 |
204 Khu B |
Chế biến món ăn 1
Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp |
Lý thuyết |
5 |
K11HQ - A7 |
38 |
Thứ 6 |
15/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
212 |
Tiếng Việt thực hành |
Lý thuyết |
6 |
K11HQ - A8 |
38 |
Thứ 6 |
15/3 |
Chiều |
13h15-14h15 |
306 |
Tiếng Việt thực hành |
Lý thuyết |
7 |
K11HQ-A7 |
38 |
Thứ 7 |
16/3 |
Sáng |
8h00-11h30 |
307 |
Tin học |
Thực hành |
8 |
K11TQ - A11 |
32 |
Thứ 7 |
16/3 |
Sáng |
8h00-9h30 |
208+209 |
Chính trị |
Lý thuyết |
9 |
K11TQ - A14 |
33 |
Thứ 7 |
16/3 |
Sáng |
8h00-9h30 |
210+211 |
Chính trị |
Lý thuyết |
10 |
K11TQ - A17 |
34 |
Thứ 7 |
16/3 |
Sáng |
9h45-11h15 |
208+209 |
Chính trị |
Lý thuyết |
11 |
K11TQ - A25 |
35 |
Thứ 7 |
16/3 |
Sáng |
9h45-11h15 |
210+211 |
Chính trị |
Lý thuyết |
Tuần 4 từ ngày (18/3- 23/3/2024) |
1 |
K11MK A2 |
30 |
Thứ 2 |
18/3 |
Chiều |
13h15-14h45 |
704+708 |
Quản trị học |
Lý thuyết |
2 |
K11TTB1 |
42 |
Thứ 2 |
18/3 |
Sáng |
8h00-11h30 |
307 |
Mạng máy tính |
Thực hành |
3 |
K11KT-A1 |
34 |
Thứ 2 |
18/3 |
Sáng |
8h00-9h30 |
709+205 khu B |
Marketing căn bản |
Lý thuyết |
4 |
K11SĐB1 |
|
Thứ 2 |
18/3 |
Chiều |
13h15-17h00 |
713 |
Mỹ thuật căn bản |
Thực hành |
5 |
K10TQ-A5 |
33 |
Thứ 4 |
20/3/2024 |
Sáng |
8h00-11h30 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
6 |
K10TQ-A18 |
40 |
Thứ 4 |
20/3/2024 |
Chiều |
13h15-17h00 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
7 |
K11OTO A1 |
38 |
Thứ 6 |
22/3/2024 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Nhiên liệu và vật liệu bôi trơn |
Lý thuyết |
8 |
K11OTO A3 |
20 |
Thứ 6 |
22/3/2024 |
Sáng |
8h00-9h30 |
312 |
Nhiên liệu và vật liệu bôi trơn |
Lý thuyết |
Tuần 5 từ ngày (25/3- 31/3/2024) |
1 |
K10OTO A1 |
48 |
Thứ 2 |
25/03/2024 |
Chiều |
13h15-17h00 |
714 |
Hệ thống truyền động và di chuyển ô tô |
Thực hành |
2 |
K11MK A3 |
30 |
Thứ 3 |
26/3/2024 |
Chiều |
13h15-14h15 |
203 khu B |
Quản trị học |
Lý thuyết |
3 |
K10MK A2 |
30 |
Thứ 3 |
26/3/2024 |
Sáng |
8h00-11h30 |
309 |
Thực hành MK tổng hợp |
Thực hành |
4 |
K10MK A2 |
30 |
Thứ 3 |
26/3/2024 |
Sáng |
8h00-11h30 |
309 |
Quản trị dự án |
Thực hành |
5 |
K10KT A1 |
45 |
Thứ 4 |
27/3 |
Chiều |
13h15-17h00 |
702 |
Thực hành kế toán nâng cao |
Thực hành |
6 |
K11SĐB1 |
24 |
Thứ 5 |
28/03 |
Chiều |
13h15-17h00 |
713 |
Vẽ móng nâng cao |
Thực hành |
7 |
K10OTO A1 |
48 |
Thứ 5 |
28/3/2024 |
Chiều |
13h15-17h00 |
715 |
Chẩn đoán và sửa chữa Pan ô tô |
Thực hành |
8 |
K10OTO A2 |
48 |
Thứ 5 |
28/3/2024 |
Sáng |
13h15-17h00 |
715 |
Chẩn đoán và sửa chữa Pan ô tô |
Thực hành |
9 |
K10TQ-A14 |
30 |
Thứ 5 |
28/3/2024 |
Sáng |
8h10-9h10 |
306 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
10 |
K10TQA15 |
40 |
Thứ 5 |
28/3/2024 |
Sáng |
8h10-9h10 |
704+707 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
11 |
K11 SĐB1 |
24 |
Thứ 6 |
29/3/2024 |
Sáng |
8h00-11h30 |
713 |
Vẽ móng nâng cáo |
Thực hành |
12 |
K11 MK A3 |
30 |
Thứ 6 |
29/3/2024 |
Chiều |
13h15- 14h45 |
306 |
Nguyên lý kế toán |
Lý thuyết |
13 |
K10MK A1 |
35 |
Thứ 6 |
29/3/2024 |
Chiều |
13h15-17h00 |
309 |
Thực hành MK tổng hợp |
Thực hành |
14 |
K11MK A1 |
30 |
Thứ 6 |
29/3/2024 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Kế toán doanh nghiệp thương
mại và dịch vụ |
Lý thuyết |
15 |
K11MK A2 |
30 |
Thứ 6 |
29/3/2024 |
Chiều |
15h00-16h30 |
306 |
Kế toán doanh nghiệp thương
mại và dịch vụ |
Lý thuyết |
16 |
K10TQ-A24 |
35 |
Thứ 6 |
29/3/2024 |
Sáng |
8h00-11h30 |
307 |
Tin học |
Thực hành |
17 |
K10TQ-A8 |
38 |
Thứ 7 |
30/3/2024 |
Sáng |
8h00-9h00 |
208+210 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
18 |
K10TQA19 |
42 |
Thứ 7 |
30/3/2024 |
Sáng |
8h00-9h00 |
302+303 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
19 |
K10TQ-A16 |
36 |
Thứ 7 |
30/3/2024 |
Sáng |
8h00-9h00 |
701+703 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
20 |
K10TQ A22 |
40 |
Thứ 7 |
30/3/2024 |
Sáng |
9h25-10h25 |
208+210 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
21 |
K11TQ - A13 |
29 |
Thứ 7 |
30/3/2024 |
Sáng |
8h00-9h00 |
312 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
22 |
K11TQ - A21 |
33 |
Thứ 7 |
30/3/2024 |
Sáng |
9h25-10h25 |
312 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |
23 |
K11TQ - A24 |
39 |
Thứ 7 |
30/3/2024 |
Sáng |
9h25-10h25 |
701+703 |
Cơ sở VHVN |
Lý thuyết |