TT |
LỚP |
SỐ LƯỢNG |
THỨ |
NGÀY THI |
BUỔI THI |
GIỜ THI |
ĐỊA ĐIỂM THI |
MÔN THI |
LT/TH |
Tuần 1 (01/4- đến ngày 7/4/2024 ) |
1 |
K10 K11 MA |
18 |
Thứ 3 |
2/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
208 |
Thi lại
Tâm lý nghệ thuật giao tiếp trong
kinh doanh du lịch 18 |
Thực hành |
2 |
K10OTO A1 |
48 |
Thứ 3 |
2/4 |
Sáng |
8h00-9h00 |
707+712 |
Thi Tiếng anh CN |
Lý thuyết |
3 |
K10KT A1 |
46 |
Thứ 3 |
2/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
708 |
Thực hành Kế toán nâng cao |
Thực hành |
4 |
K10 (thi lại) |
Trang |
Thứ 3 |
2/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
307 |
Thi lại Tin học |
Thực hành |
5 |
K10OTO A3 |
35 |
Thứ 5 |
4/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
6 |
K10OTO A2 |
44 |
Thứ 5 |
4/4 |
Sáng |
8h00-9h00 |
306 |
Tiếng anh chuyên ngành |
Lý thuyết |
7 |
K10OTO A2 |
44 |
Thứ 5 |
4/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
8 |
K11MK A1 |
37 |
Thứ 5 |
4/4 |
Sáng |
9h20-10h20 |
306 |
Hành vi khách hàng |
Lý thuyết |
9 |
K11MK A2 |
40 |
Thứ 5 |
4/4 |
Chiều |
13h15-14h15 |
208+209 |
Hành vi khách hàng |
Lý thuyết |
10 |
K10MK A1A2
K10KT A1 |
|
Thứ 5 |
4/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
711 |
Thi lại K10MK A1A2, K10KT A1
Thuế 8
Kế toán quản trị 2
MK căn bản 1
MK quốc tế 1
Nghiên cứu MK 1 |
Lý thuyết |
11 |
K10MK A1A2
K10KT A1 |
|
Thứ 6 |
5/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
211 |
Thi lại K10MK A1A2, K10KT A1
Thực hành kế toán trên phần mềm Misa 2
Tổ chức công tác kế toán 1
Quản trị thương hiệu 1
Thương mại điện tử căn bản 1
Quản trị nhóm làm việc 4
Quản trị nguồn nhân lực 1 |
Thực hành |
12 |
K11TQ - A10 |
28 |
Thứ 6 |
5/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
13 |
K11TQ - A12 |
32 |
Thứ 6 |
5/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
14 |
K11TA - A2 |
28 |
Thứ 6 |
5/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
307 |
Tin học |
Thực hành |
15 |
K11TQ - A5 |
31 |
Thứ 7 |
6/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
Thi 708 chờ 709 |
Nói 2 Trung Quốc |
Thực hành |
16 |
K11TQ - A6 |
25 |
Thứ 7 |
6/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
Thi 208 chờ 209 |
Nói 2 Trung Quốc |
Thực hành |
17 |
K11TQ - A7 |
29 |
Thứ 7 |
6/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
Thi 701 chờ 703 |
Nói 2 Trung Quốc |
Thực hành |
18 |
K11TQ - A8 |
26 |
Thứ 7 |
6/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
Thi 704 chờ 705 |
Nói 2 Trung Quốc |
Thực hành |
19 |
K11TQ - A9 |
30 |
Thứ 7 |
6/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
Thi 706 chờ 707 |
Nói 2 Trung Quốc |
Thực hành |
20 |
K11TQ - A10 |
28 |
Thứ 7 |
6/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
302 |
Nghe 2, viết 2, đọc 2 |
Lý thuyết |
21 |
K11TQ - A11 |
28 |
Thứ 7 |
6/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
303 |
Nghe 2, viết 2, đọc 2 |
Lý thuyết |
22 |
K11TQ - A12 |
32 |
Thứ 7 |
6/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
312 |
Nghe 2, viết 2, đọc 2 |
Lý thuyết |
23 |
K11TQ - A13 |
28 |
Thứ 7 |
6/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
211 |
Nghe 2, viết 2, đọc 2 |
Lý thuyết |
24 |
K11TQ - A14 |
29 |
Thứ 7 |
6/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
311 |
Nghe 2, viết 2, đọc 2 |
Lý thuyết |
25 |
K11TQ - A5 |
31 |
Thứ 7 |
6/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
306 |
Nghe 2, viết 2, đọc 2 |
Lý thuyết |
26 |
K11TQ - A6 |
25 |
Thứ 7 |
6/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
210 |
Nghe 2, viết 2, đọc 2 |
Lý thuyết |
27 |
K11TQ - A7 |
29 |
Thứ 7 |
6/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
312 |
Nghe 2, viết 2, đọc 2 |
Lý thuyết |
28 |
K11TQ - A8 |
26 |
Thứ 7 |
6/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
211 |
Nghe 2, viết 2, đọc 2 |
Lý thuyết |
29 |
K11TQ - A9 |
30 |
Thứ 7 |
6/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
301 |
Nghe 2, viết 2, đọc 2 |
Lý thuyết |
30 |
K11TQ - A10 |
28 |
Thứ 7 |
6/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 208 chờ 209 |
Nói 2 Trung Quốc |
Thực hành |
31 |
K11TQ - A11 |
28 |
Thứ 7 |
6/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 302 chờ 303 |
Nói 2 Trung Quốc |
Thực hành |
32 |
K11TQ - A12 |
32 |
Thứ 7 |
6/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 310 chờ 311 |
Nói 2 Trung Quốc |
Thực hành |
33 |
K11TQ - A13 |
28 |
Thứ 7 |
6/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 701 chờ 702 |
Nói 2 Trung Quốc |
Thực hành |
34 |
K11TQ - A14 |
29 |
Thứ 7 |
6/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 703 chờ 704 |
Nói 2 Trung Quốc |
Thực hành |
35 |
K11TQ - A28 |
27 |
Thứ 7 |
6/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
Thi 710 chờ 711 |
Nói 1, |
Thực hành |
36 |
K11TQ - A28 |
27 |
Thứ 7 |
6/4 |
Chiều |
13h15-16h45 |
308 |
Nghe 1, Đọc 1, Viết 1 |
Thực hành |
Tuần 2 (08/4- đến ngày 14/4/2024 ) |
1 |
K11HQ - A11 |
31 |
Thứ 2 |
8/4 |
Chiều |
13h15 - 14h15 |
212 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
2 |
K11HQ - A12 |
32 |
Thứ 2 |
8/4 |
Chiều |
13h15 - 14h15 |
306 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
3 |
K10ĐT A1A2 |
38 |
Thứ 2 |
8/4 |
Cả ngày |
8h00-17h00 |
717 |
Điều khiển điện khí nén |
Thực hành |
4 |
K11MK A3 |
30 |
Thứ 3 |
9/4 |
Sáng |
8h00-9h00 |
306 |
Thi Hành vi khách hàng |
Lý thuyết |
5 |
K10MA A1 |
31 |
Thứ 3 |
9/4 |
Chiều |
13h15-14h15 |
212 |
Quản trị kinh doanh nhà hàng
và dịch vụ ăn uống |
Lý thuyết |
6 |
K11HQ - A9 |
40 |
Thứ 3 |
9/4 |
Chiều |
14h30-15h30 |
306 |
Tiếng Việt thực hành |
Lý thuyết |
7 |
K10MK A1A2
K10KT A1 |
|
Thứ 3 |
9/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
715 |
Thi lại K10MK A1A2, K10KT A1
Quản trị tài chính 9
MK trực tuyến 12
Tổ chức các kênh phân phối 1 |
Lý thuyết |
8 |
K11TQ - A20 |
35 |
Thứ 4 |
10/4 |
Sáng |
8h00-9h00 |
706+ 203Khu B |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Lý thuyết |
9 |
K11TQ - A4 |
43 |
Thứ 4 |
10/4 |
Sáng |
9h20-10h20 |
706+ 203Khu B |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Lý thuyết |
11 |
K10MK A1 |
35 |
Thứ 5 |
11/4 |
Sáng |
8h00-9h00 |
306 |
Tiếng anh Thương mại |
Lý thuyết |
12 |
K10ĐT A1A2 |
38 |
Thứ 6 |
12/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
717 |
Thực hành Trang bị điện |
Thực hành |
13 |
K10 TT A1 A2 |
27+21 |
Thứ 6 |
12/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
304 |
Quản trị CNTT |
Thực hành |
14 |
K11TQ - A17 |
36 |
Thứ 7 |
13/4 |
Sáng |
8h00-9h00 |
208+ 209 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
15 |
K11TQ - A24 |
34 |
Thứ 7 |
13/4 |
Sáng |
8h00-9h00 |
710+711 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
16 |
K11HQA12 |
22 |
Thứ 7 |
13/4 |
Sáng |
8h00-9h00 |
311 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
17 |
K11NB - A1 |
|
Thứ 7 |
13/4 |
CHIỀU |
13h15-17h00 |
307 |
TIN Học |
Thực hành |
18 |
K11TA - A1 |
20 |
Thứ 7 |
13/4 |
CHIỀU |
13h15-17h00 |
304 |
TIN HỌC |
Thực hành |
19 |
CÁC LỚP K11TQ |
138 |
Thứ 7 |
13/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
706, 707, 708,709 |
Nói 1 |
Thực hành |
20 |
Thi lại K11 khoa
trung kỳ 1 |
226 |
Thứ 7 |
13/4 |
Chiều |
13h15-13h45 |
308,310,311,
312,701,702,
703,704,705 |
Nghe I Trung Quốc |
Lý thuyết |
21 |
Thi lại K11 khoa
trung kỳ 1 |
149 |
Thứ 7 |
13/4 |
Chiều |
13h45-14h45 |
308,310,311
, 312, 701, 702 |
Đọc 1 Trung Quốc |
Lý thuyết |
22 |
Thi lại K11 khoa
trung kỳ 1 |
131 |
Thứ 7 |
13/4 |
Chiều |
14h45-15h45 |
308,310,311
, 312, 701, 702 |
Viết 1 Trung Quốc |
Lý thuyết |
23 |
K10HQ-A1 |
40 |
Thứ 7 |
13/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
704+705 |
BIÊN DỊCH+TIẾNG HÀN NÂNG CAO |
Lý thuyết |
24 |
K10HQ-A3 |
40 |
Thứ 7 |
13/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
701+703 |
BIÊN DỊCH+TIẾNG HÀN NÂNG CAO |
Lý thuyết |
25 |
K10HQ-A5 |
40 |
Thứ 7 |
13/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
305A+308 |
BIÊN DỊCH+TIẾNG HÀN NÂNG CAO |
Lý thuyết |
26 |
K10HQ-A6 |
36 |
Thứ 7 |
13/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
302+303 |
BIÊN DỊCH+TIẾNG HÀN NÂNG CAO |
Lý thuyết |
27 |
K10HQ-A8 |
28 |
Thứ 7 |
13/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
211 |
BIÊN DỊCH+TIẾNG HÀN NÂNG CAO |
Lý thuyết |
28 |
K10HQ-A1 |
40 |
Thứ 7 |
13/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
208+209 |
HCVP+PHIÊN DỊCH |
LT+TH |
29 |
K10HQ-A3 |
40 |
Thứ 7 |
13/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
210+211 |
HCVP+PHIÊN DỊCH |
LT+TH |
30 |
K10HQ-A5 |
40 |
Thứ 7 |
13/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
302+305A |
HCVP+PHIÊN DỊCH |
LT+TH |
31 |
K10HQ-A6 |
36 |
Thứ 7 |
13/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
306 |
HCVP+PHIÊN DỊCH |
LT+TH |
32 |
K10HQ-A8 |
28 |
Thứ 7 |
13/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
301 |
HCVP+PHIÊN DỊCH |
LT+TH |
Tuần 3 (15/4- đến ngày 21/4/ 2024 ) |
1 |
K10MA A1 |
|
Thứ 3 |
16/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
201 khu B |
Thi lại
Sinh lý dinh dưỡng 1
Tổng quan du lịch 4
PP xây dựng thực đơn 5
Hạch toán định mức 3
MK du lịch 7 |
Lý thuyết |
2 |
K11OTO A1A3 |
35+14 |
Thứ 3 |
16/4 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Tiếng anh cơ bản |
Lý thuyết |
3 |
K11OTO A1A3 |
35+14 |
Thứ 4 |
17/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
715 |
Thực hành Hàn |
Thực hành |
4 |
K11OTO A2 |
39 |
Thứ 4 |
17/4 |
Chiều |
13h15- 17h00 |
715 |
Thực hành Hàn |
Thực hành |
5 |
K10MA A1 |
|
Thứ 4 |
17/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
706 |
Thi lại
LT CBMA 3
TP& ATTP 6
Quản lý chất lượng 1
Tiếng anh CN 8
Nghiệp vụ thanh toán 4 |
Lý thuyết |
6 |
K11OTO A2 |
39 |
Thứ 6 |
19/4 |
Chiều |
13h15-14h45 |
306 |
Tiếng anh cơ bản |
Lý thuyết |
7 |
K11MK A3 |
30 |
Thứ 6 |
19/4 |
Chiều |
13h15-14h45 |
703+705 |
Nguyên lý kế toán |
Lý thuyết |
8 |
K11MK A1 |
37 |
Thứ 6 |
19/4 |
Chiều |
15h00-16h30 |
306 |
Tiếng anh marketing |
Lý thuyết |
9 |
K11KT A1 |
38 |
Thứ 6 |
19/4 |
Chiều |
15h00-16h30 |
703+705 |
Thống kê doanh nghiệp |
Lý thuyết |
10 |
K10NB-A1 |
|
Thứ 6 |
19/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
203 khu B |
Kỹ năng thuyết trình |
Lý thuyết |
11 |
K10NB-A1 |
|
Thứ 6 |
19/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
203 khu B |
Thực hành năng lực tiếng Nhật |
Lý thuyết |
12 |
K10MK A2 |
37 |
Thứ 7 |
20/4 |
Sáng |
8h00-9h30 |
208+209 |
Tiếng anh Thương mại |
Lý thuyết |
13 |
K11TQ - A8 |
26 |
Thứ 7 |
20/4 |
Sáng |
8h00-9h30 |
302 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
14 |
K11TQ - A14 |
29 |
Thứ 7 |
20/4 |
Sáng |
8h00-9h30 |
211 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
15 |
K11TQ - A22 |
38 |
Thứ 7 |
20/4 |
Sáng |
8h00-9h30 |
308+ 309 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
16 |
K11TQ - A22 |
38 |
Thứ 7 |
20/4 |
Sáng |
9h40-10h40 |
308+ 309 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
17 |
K11TQ - A10 |
28 |
Thứ 7 |
20/4 |
Sáng |
8h00-9h00 |
303 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
18 |
K11TQ - A13 |
29 |
Thứ 7 |
20/4 |
Sáng |
9h40-10h40 |
303 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
19 |
K11TQ - A16 |
32 |
Thứ 7 |
20/4 |
Sáng |
9h40-10h40 |
208+209 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
20 |
K11TQ - A28 |
23 |
Thứ 7 |
20/4 |
Sáng |
9h40-10h40 |
211 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
Tuần 4 ( 22/4- đến ngày 28/4/ 2024 ) |
1 |
K11TQ - A26 |
37 |
Thứ 2 |
22/4 |
Sáng |
8h00-9h30 |
312 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
2 |
K11HQ - A10 |
28 |
Thứ 2 |
22/4 |
Sáng |
9h40-10h40 |
312 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
3 |
K11TQ - A27 |
32 |
Thứ 2 |
22/4 |
Chiều |
13h15-14h15 |
212 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
4 |
K10TT A1 A2 |
27+22 |
Thứ 3 |
23/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
307 |
Công nghệ phần mềm |
Thực hành |
5 |
Lớp vét K10 + thi lại |
|
Thứ 3 |
23/4 |
Sáng |
8h00-9h00 |
306 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Lý thuyết |
6 |
Lớp vét K10 + Thi lại |
|
Thứ 3 |
23/4 |
Sáng |
9h10-10h10 |
306 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
7 |
Lớp vét K10 + thi lại |
|
Thứ 3 |
23/4 |
Sáng |
10h15-11h45 |
306 |
Tiếng anh cơ bán |
Lý thuyết |
8 |
Lớp vét K10 + thi lại |
|
Thứ 3 |
23/4 |
Chiều |
13h00-14h00 |
306 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Lý thuyết |
9 |
Lớp vét K10 + Thi lại |
|
Thứ 3 |
23/4 |
Chiều |
14h10-15h10 |
306 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
10 |
Lớp vét K10 + thi lại |
|
Thứ 3 |
23/4 |
Chiều |
15h20-16h50 |
306 |
Tiếng anh cơ bán |
Lý thuyết |
11 |
Lớp vét K10 + thi lại |
|
Thứ 4 |
24/4 |
Sáng |
8h00- 9h30 |
306 |
Chính trị |
Lý thuyết |
12 |
Lớp vét K10 + thi lại |
|
Thứ 4 |
24/4 |
Sáng |
9h40-10h40 |
306 |
Tiếng việt thực hành |
Lý thuyết |
13 |
Lớp vét K10 + thi lại |
|
Thứ 4 |
24/4 |
Sáng |
10h45-11h45 |
306 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
14 |
Lớp vét K10 + thi lại |
|
Thứ 4 |
24/4 |
Chiều |
13h00-14h30 |
306 |
Chính trị |
Lý thuyết |
15 |
Lớp vét K10 + thi lại |
|
Thứ 4 |
24/4 |
Chiều |
14h40- 15h40 |
306 |
Tiếng việt thực hành |
Lý thuyết |
16 |
Lớp vét K10 + thi lại |
|
Thứ 4 |
24/4 |
Chiều |
15h50- 16h50 |
306 |
Pháp luật |
Lý thuyết |
17 |
K11TQ-A4, K11TQ-A25,
K11KT-A1, K10OT-A3 và vét |
|
Thứ 3 |
23/4 |
Cả ngày |
8h00-17h00 |
717 |
VOVINAM |
Thực hành |
18 |
K11TQ-A1, K11HQ-A5,
K11HQ-A8, K10OT-A1 và vét |
|
Thứ 4 |
24/4 |
Cả ngày |
8h00-17h00 |
717 |
VOVINAM |
Thực hành |
19 |
K10ĐT A1A2 |
38 |
Thứ 5 |
25/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
304 |
Điều khiển lập trình PLC |
Thực hành |
20 |
K11MK A3 |
5 |
Thứ 5 |
25/4 |
Chiều |
13h15- 14h45 |
212 |
Tiếng anh cơ bản |
Lý thuyết |
21 |
K10MK A1 |
35 |
Thứ 5 |
25/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
309 |
Quản trị dự án |
Thực hành |
22 |
K11ĐT A1 A2 |
70 |
Thứ 6 |
26/4 |
Chiều |
13h15-14h45 |
306 |
Thi Máy điện
|
Lý thuyết |
|
K11ĐT A2 |
70 |
Thứ 6 |
26/4 |
Chiều |
13h15-14h45 |
202+203 |
Thi Máy điện
|
Lý thuyết |
23 |
K10MK A1 |
35 |
Thứ 6 |
26/4 |
Chiều |
13h15-1700 |
309 |
Dẫn dắt và quản trị hiệu quả mối quan hệ
tại nơi làm việc |
Thực hành |
24 |
K11TQ - A20 |
35 |
Thứ 6 |
26/4 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
25 |
K10TQ-A14 |
30 |
Thứ 7 |
27/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
211 |
TIẾNG TRUNG NÂNG CAO |
Lý thuyết |
26 |
K10TQ-A15 |
40 |
Thứ 7 |
27/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
212 |
TIẾNG TRUNG NÂNG CAO |
Lý thuyết |
27 |
K10TQ-A16 |
35 |
Thứ 7 |
27/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
312 |
TIẾNG TRUNG NÂNG CAO |
Lý thuyết |
28 |
K10TQ-A18 |
40 |
Thứ 7 |
27/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
302+303 |
TIẾNG TRUNG NÂNG CAO |
Lý thuyết |
29 |
K10TQ-A19 |
41 |
Thứ 7 |
27/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
208+209 |
TIẾNG TRUNG NÂNG CAO |
Lý thuyết |
30 |
K10TQ-A20 |
36 |
Thứ 7 |
27/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
309+310
Thi 309 chờ 310 |
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI |
LT+ TH |
31 |
K10TQ-A21 |
48 |
Thứ 7 |
27/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
701+703
Thi 701 chờ 703 |
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI |
LT+ TH |
32 |
K10TQ-A22 |
40 |
Thứ 7 |
27/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
704+705
Thi 704 chờ 705 |
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI |
LT+ TH |
33 |
K10TQ-A24 |
34 |
Thứ 7 |
27/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
706+707
Thi 706 chờ 707 |
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI |
LT+ TH |
34 |
K10TQ-A14 |
30 |
Thứ 7 |
27/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
301
Thi 302 chờ 301 |
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI |
LT+ TH |
35 |
K10TQ-A15 |
40 |
Thứ 7 |
27/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
202+204
Thi 202 chờ 204 |
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI |
LT+ TH |
36 |
K10TQ-A16 |
35 |
Thứ 7 |
27/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
205+206
Thi 205 chờ 206 |
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI |
LT+ TH |
37 |
K10TQ-A18 |
40 |
Thứ 7 |
27/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
208+209
Thi 208 chờ 209 |
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI |
LT+ TH |
38 |
K10TQ-A19 |
41 |
Thứ 7 |
27/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
210+211
Thi 210 chờ 211 |
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI |
LT+ TH |
39 |
K10TQ-A20 |
36 |
Thứ 7 |
27/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
308+310 |
TIẾNG TRUNG NÂNG CAO |
Lý thuyết |
40 |
K10TQ-A21 |
48 |
Thứ 7 |
27/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
306 |
TIẾNG TRUNG NÂNG CAO |
Lý thuyết |
41 |
K10TQ-A22 |
40 |
Thứ 7 |
27/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
701+ 702 |
TIẾNG TRUNG NÂNG CAO |
Lý thuyết |
42 |
K10TQ-A24 |
34 |
Thứ 7 |
27/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
312 |
TIẾNG TRUNG NÂNG CAO |
Lý thuyết |
43 |
Tin học (lớp vét) |
~50SV |
Thứ 7 |
27/4 |
Chiều |
13h15-17h00 |
307 |
Tin học |
Thực hành |
44 |
K11OTO A1A3 |
35+14 |
Thứ 7 |
27/4 |
Sáng |
8h00-11h30 |
307 |
Tin học |
Thực hành |
Tuần 5 ( 29/4- đến ngày 5/5 2024 ) |
1 |
K10OTO A3 |
35 |
Thứ 6 |
3/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
715 |
Hệ thống điều hòa không khí |
Thực hành |
2 |
K10OTO A2 |
44 |
Thứ 6 |
3/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
714 |
Hệ thống điều hòa không khí |
Thực hành |
3 |
K11MA A1 A2 |
35 |
Thứ 6 |
3/5 |
Sáng |
8h00-9h00 |
306 |
Phương pháp xây dựng thực đơn |
Lý thuyết |
4 |
K11MA A2 |
35 |
Thứ 6 |
3/5 |
Sáng |
8h00-9h00 |
301 |
Phương pháp xây dựng thực đơn |
Lý thuyết |
5 |
K10TQ - A1 |
35 |
Thứ 7 |
4/5 |
Sáng |
8h00-9h00 |
201+205 |
BIÊN DỊCH |
Lý thuyết |
6 |
K10TQ - A3 |
36 |
Thứ 7 |
4/5 |
Sáng |
8h00-9h00 |
208+209 |
BIÊN DỊCH |
Lý thuyết |
7 |
K10TQ - A4 |
39 |
Thứ 7 |
4/5 |
Sáng |
8h00-9h00 |
306 |
BIÊN DỊCH |
Lý thuyết |
8 |
K10TQ - A5 |
33 |
Thứ 7 |
4/5 |
Sáng |
8h00-9h00 |
312 |
BIÊN DỊCH |
Lý thuyết |
9 |
K10TQ - A6 |
31 |
Thứ 7 |
4/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
Thi 210 chờ 211 |
PHIÊN DỊCH |
Thực hành |
10 |
K10TQ - A8 |
38 |
Thứ 7 |
4/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
Thi 302 chờ 303 |
PHIÊN DỊCH |
Thực hành |
11 |
K10TQ - A10 |
34 |
Thứ 7 |
4/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
Thi 308 chờ 310 |
PHIÊN DỊCH |
Thực hành |
12 |
K10TQ - A11 |
37 |
Thứ 7 |
4/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
Thi 701 chờ 703 |
PHIÊN DỊCH |
Thực hành |
13 |
K10TQ - A1 |
35 |
Thứ 7 |
4/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 205 chờ 206 |
PHIÊN DỊCH |
Thực hành |
14 |
K10TQ - A3 |
36 |
Thứ 7 |
4/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 208 chờ 209 |
PHIÊN DỊCH |
Thực hành |
15 |
K10TQ - A4 |
39 |
Thứ 7 |
4/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 210 chờ 211 |
PHIÊN DỊCH |
Thực hành |
16 |
K10TQ - A5 |
33 |
Thứ 7 |
4/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
Thi 310 chờ 311 |
PHIÊN DỊCH |
Thực hành |
17 |
K10TQ - A6 |
31 |
Thứ 7 |
4/5 |
Chiều |
13h15-14h15 |
312 |
BIÊN DỊCH |
Lý thuyết |
18 |
K10TQ - A8 |
38 |
Thứ 7 |
4/5 |
Chiều |
13h15-14h15 |
306 |
BIÊN DỊCH |
Lý thuyết |
19 |
K10TQ - A10 |
34 |
Thứ 7 |
4/5 |
Chiều |
13h15-14h15 |
301 |
BIÊN DỊCH |
Lý thuyết |
20 |
K10TQ - A11 |
37 |
Thứ 7 |
4/5 |
Chiều |
13h15-14h15 |
202+204 |
BIÊN DỊCH |
Lý thuyết |