Chi tiết

Kế hoạch thi kết thúc môn học K10, K11 tháng 4/2024

 

KẾ HOẠCH THI THÁNG 4 - 2024

TT LỚP SỐ LƯỢNG THỨ NGÀY THI BUỔI THI GIỜ THI ĐỊA ĐIỂM THI MÔN THI LT/TH
Tuần 1 (01/4- đến ngày 7/4/2024 )
1 K10 K11 MA  18 Thứ 3 2/4 Sáng  8h00-11h30 208 Thi lại
Tâm lý nghệ thuật giao tiếp trong
 kinh doanh du lịch 18
Thực hành
2 K10OTO A1 48 Thứ 3 2/4 Sáng  8h00-9h00 707+712 Thi Tiếng anh CN Lý thuyết
3 K10KT A1 46 Thứ 3 2/4 Chiều  13h15-17h00 708 Thực hành Kế toán nâng cao  Thực hành
4 K10 (thi lại) Trang Thứ 3 2/4 Sáng 8h00-11h30 307 Thi lại Tin học Thực hành
5 K10OTO A3 35 Thứ 5 4/4 Sáng  8h00-11h30 304 Tin học  Thực hành
6 K10OTO A2 44 Thứ 5 4/4 Sáng  8h00-9h00 306
Tiếng anh chuyên ngành
Lý thuyết
7 K10OTO A2 44 Thứ 5 4/4 Chiều  13h15-17h00 304 Tin học  Thực hành
8 K11MK A1 37 Thứ 5 4/4 Sáng  9h20-10h20 306 Hành vi khách hàng  Lý thuyết
9 K11MK A2 40 Thứ 5 4/4 Chiều  13h15-14h15 208+209 Hành vi khách hàng  Lý thuyết
10
K10MK A1A2
K10KT A1
  Thứ 5 4/4 Sáng  8h00-11h30 711 Thi lại K10MK A1A2, K10KT A1
Thuế 8
Kế toán quản trị 2
MK căn bản 1
MK quốc tế 1
Nghiên cứu MK 1
Lý thuyết
11
K10MK A1A2
K10KT A1
  Thứ 6 5/4 Sáng  8h00-11h30 211 Thi lại K10MK A1A2, K10KT A1
Thực hành kế toán trên phần mềm Misa 2
Tổ chức công tác kế toán 1
Quản trị thương hiệu 1
Thương mại điện tử căn bản 1
Quản trị nhóm làm việc 4
Quản trị nguồn nhân lực  1
Thực hành
12 K11TQ - A10 28 Thứ 6 5/4 Sáng 8h00-11h30 304 Tin học  Thực hành
13 K11TQ - A12 32 Thứ 6 5/4 Chiều 13h15-17h00 304 Tin học  Thực hành
14 K11TA - A2 28 Thứ 6 5/4 Chiều 13h15-17h00 307 Tin học  Thực hành
15 K11TQ - A5 31 Thứ 7 6/4 Sáng  8h00-11h30 Thi 708 chờ 709 Nói 2 Trung Quốc Thực hành
16 K11TQ - A6 25 Thứ 7 6/4 Sáng  8h00-11h30 Thi 208 chờ 209 Nói 2 Trung Quốc Thực hành
17 K11TQ - A7 29 Thứ 7 6/4 Sáng  8h00-11h30 Thi 701 chờ 703 Nói 2 Trung Quốc Thực hành
18 K11TQ - A8 26 Thứ 7 6/4 Sáng  8h00-11h30 Thi 704 chờ 705 Nói 2 Trung Quốc Thực hành
19 K11TQ - A9 30 Thứ 7 6/4 Sáng  8h00-11h30 Thi 706 chờ 707 Nói 2 Trung Quốc Thực hành
20 K11TQ - A10 28 Thứ 7 6/4 Sáng  8h00-11h30 302 Nghe 2, viết 2, đọc 2 Lý thuyết
21 K11TQ - A11 28 Thứ 7 6/4 Sáng  8h00-11h30 303 Nghe 2, viết 2, đọc 2 Lý thuyết
22 K11TQ - A12 32 Thứ 7 6/4 Sáng  8h00-11h30 312 Nghe 2, viết 2, đọc 2 Lý thuyết
23 K11TQ - A13 28 Thứ 7 6/4 Sáng  8h00-11h30 211 Nghe 2, viết 2, đọc 2 Lý thuyết
24 K11TQ - A14 29 Thứ 7 6/4 Sáng  8h00-11h30 311 Nghe 2, viết 2, đọc 2 Lý thuyết
25 K11TQ - A5 31 Thứ 7 6/4 Chiều 13h15-17h00 306 Nghe 2, viết 2, đọc 2 Lý thuyết
26 K11TQ - A6 25 Thứ 7 6/4 Chiều 13h15-17h00 210 Nghe 2, viết 2, đọc 2 Lý thuyết
27 K11TQ - A7 29 Thứ 7 6/4 Chiều 13h15-17h00 312 Nghe 2, viết 2, đọc 2 Lý thuyết
28 K11TQ - A8 26 Thứ 7 6/4 Chiều 13h15-17h00 211 Nghe 2, viết 2, đọc 2 Lý thuyết
29 K11TQ - A9 30 Thứ 7 6/4 Chiều 13h15-17h00 301 Nghe 2, viết 2, đọc 2 Lý thuyết
30 K11TQ - A10 28 Thứ 7 6/4 Chiều 13h15-17h00 Thi 208 chờ 209 Nói 2 Trung Quốc Thực hành
31 K11TQ - A11 28 Thứ 7 6/4 Chiều 13h15-17h00 Thi 302 chờ 303 Nói 2 Trung Quốc Thực hành
32 K11TQ - A12 32 Thứ 7 6/4 Chiều 13h15-17h00 Thi 310 chờ 311 Nói 2 Trung Quốc Thực hành
33 K11TQ - A13 28 Thứ 7 6/4 Chiều 13h15-17h00 Thi 701 chờ 702 Nói 2 Trung Quốc Thực hành
34 K11TQ - A14 29 Thứ 7 6/4 Chiều 13h15-17h00 Thi 703 chờ 704 Nói 2 Trung Quốc Thực hành
35 K11TQ - A28 27 Thứ 7 6/4 Sáng 8h00-11h30 Thi 710  chờ 711 Nói 1, Thực hành
36 K11TQ - A28 27 Thứ 7 6/4 Chiều 13h15-16h45 308 Nghe 1, Đọc 1, Viết 1 Thực hành
Tuần 2 (08/4- đến ngày 14/4/2024 )
1 K11HQ - A11 31 Thứ 2 8/4 Chiều 13h15 - 14h15 212 Pháp luật Lý thuyết
2 K11HQ - A12 32 Thứ 2 8/4 Chiều 13h15 - 14h15 306 Pháp luật Lý thuyết
3 K10ĐT A1A2 38 Thứ 2 8/4 Cả ngày 8h00-17h00 717 Điều khiển điện khí nén  Thực hành
4 K11MK A3 30 Thứ 3 9/4 Sáng  8h00-9h00 306 Thi Hành vi khách hàng Lý thuyết
5 K10MA A1  31 Thứ 3 9/4 Chiều  13h15-14h15 212 Quản trị kinh doanh nhà hàng
và dịch vụ ăn uống 
Lý thuyết
6 K11HQ - A9 40 Thứ 3 9/4 Chiều  14h30-15h30 306 Tiếng Việt thực hành Lý thuyết
7
K10MK A1A2
K10KT A1
  Thứ 3 9/4 Sáng  8h00-11h30 715 Thi lại  K10MK A1A2, K10KT A1
Quản trị tài chính 9
MK trực tuyến 12
Tổ chức các kênh phân phối 1
Lý thuyết
8 K11TQ - A20 35 Thứ 4 10/4 Sáng 8h00-9h00 706+ 203Khu B Cơ sở văn hóa Việt Nam Lý thuyết
9 K11TQ - A4 43 Thứ 4 10/4 Sáng 9h20-10h20 706+ 203Khu B Cơ sở văn hóa Việt Nam Lý thuyết
11 K10MK A1  35 Thứ 5 11/4 Sáng  8h00-9h00 306 Tiếng anh Thương mại  Lý thuyết
12 K10ĐT A1A2 38 Thứ 6 12/4 Sáng  8h00-11h30 717 Thực hành Trang bị điện  Thực hành
13 K10 TT A1 A2  27+21 Thứ 6 12/4 Chiều  13h15-17h00 304 Quản trị CNTT Thực hành
14 K11TQ - A17 36 Thứ 7 13/4 Sáng 8h00-9h00 208+ 209 Pháp luật Lý thuyết
15 K11TQ - A24 34 Thứ 7 13/4 Sáng 8h00-9h00 710+711 Pháp luật Lý thuyết
16 K11HQA12 22 Thứ 7 13/4 Sáng 8h00-9h00 311 Pháp luật Lý thuyết
17 K11NB - A1   Thứ 7 13/4 CHIỀU 13h15-17h00 307 TIN Học  Thực hành
18 K11TA - A1 20 Thứ 7 13/4 CHIỀU 13h15-17h00 304 TIN HỌC  Thực hành
19 CÁC LỚP K11TQ 138 Thứ 7 13/4 Sáng 8h00-11h30 706, 707, 708,709  Nói 1 Thực hành
20 Thi lại K11 khoa
trung kỳ 1
226 Thứ 7 13/4 Chiều 13h15-13h45 308,310,311,
312,701,702,
703,704,705
Nghe I Trung Quốc Lý thuyết
21 Thi lại K11 khoa
trung kỳ 1
149 Thứ 7 13/4 Chiều 13h45-14h45 308,310,311
, 312, 701, 702
Đọc 1 Trung Quốc Lý thuyết
22 Thi lại K11 khoa
trung kỳ 1
131 Thứ 7 13/4 Chiều 14h45-15h45 308,310,311
, 312, 701, 702
Viết 1 Trung Quốc Lý thuyết
23 K10HQ-A1 40 Thứ 7 13/4 Sáng 8h00-11h30 704+705 BIÊN DỊCH+TIẾNG HÀN NÂNG CAO Lý thuyết
24 K10HQ-A3 40 Thứ 7 13/4 Sáng 8h00-11h30 701+703 BIÊN DỊCH+TIẾNG HÀN NÂNG CAO Lý thuyết
25 K10HQ-A5 40 Thứ 7 13/4 Sáng 8h00-11h30 305A+308 BIÊN DỊCH+TIẾNG HÀN NÂNG CAO Lý thuyết
26 K10HQ-A6 36 Thứ 7 13/4 Sáng 8h00-11h30 302+303 BIÊN DỊCH+TIẾNG HÀN NÂNG CAO Lý thuyết
27 K10HQ-A8 28 Thứ 7 13/4 Sáng 8h00-11h30 211 BIÊN DỊCH+TIẾNG HÀN NÂNG CAO Lý thuyết
28 K10HQ-A1 40 Thứ 7 13/4 Chiều 13h15-17h00 208+209 HCVP+PHIÊN DỊCH LT+TH
29 K10HQ-A3 40 Thứ 7 13/4 Chiều 13h15-17h00 210+211 HCVP+PHIÊN DỊCH LT+TH
30 K10HQ-A5 40 Thứ 7 13/4 Chiều 13h15-17h00 302+305A HCVP+PHIÊN DỊCH LT+TH
31 K10HQ-A6 36 Thứ 7 13/4 Chiều 13h15-17h00 306 HCVP+PHIÊN DỊCH LT+TH
32 K10HQ-A8 28 Thứ 7 13/4 Chiều 13h15-17h00 301 HCVP+PHIÊN DỊCH LT+TH
Tuần 3 (15/4- đến ngày 21/4/ 2024 )
1 K10MA A1    Thứ 3 16/4 Sáng  8h00-11h30 201 khu B Thi lại
Sinh lý dinh dưỡng 1
Tổng quan du lịch 4
PP xây dựng thực đơn 5
Hạch toán định mức 3
MK du lịch 7
Lý thuyết
2 K11OTO A1A3 35+14 Thứ 3 16/4 Sáng  8h00-9h30 306 Tiếng anh cơ bản  Lý thuyết
3 K11OTO A1A3 35+14 Thứ 4 17/4 Sáng  8h00-11h30 715 Thực hành Hàn  Thực hành
4 K11OTO A2 39 Thứ 4 17/4 Chiều  13h15- 17h00 715 Thực hành Hàn  Thực hành
5 K10MA A1    Thứ 4 17/4 Sáng  8h00-11h30 706 Thi lại
LT CBMA 3
TP& ATTP 6
Quản lý chất lượng 1
Tiếng anh CN 8
Nghiệp vụ thanh toán 4
Lý thuyết
6 K11OTO A2 39 Thứ 6 19/4 Chiều  13h15-14h45 306 Tiếng anh cơ bản  Lý thuyết
7 K11MK A3 30 Thứ 6 19/4 Chiều  13h15-14h45 703+705 Nguyên lý kế toán Lý thuyết
8 K11MK A1  37 Thứ 6 19/4 Chiều  15h00-16h30 306 Tiếng anh marketing  Lý thuyết
9 K11KT A1 38 Thứ 6 19/4 Chiều 15h00-16h30 703+705 Thống kê doanh  nghiệp  Lý thuyết
10 K10NB-A1   Thứ 6 19/4 Sáng 8h00-11h30 203 khu B Kỹ năng thuyết trình  Lý thuyết
11 K10NB-A1   Thứ 6 19/4 Chiều 13h15-17h00 203 khu B Thực hành năng lực tiếng Nhật Lý thuyết
12 K10MK A2 37 Thứ 7 20/4 Sáng  8h00-9h30 208+209 Tiếng anh Thương mại  Lý thuyết
13 K11TQ - A8 26 Thứ 7 20/4 Sáng 8h00-9h30 302 Tiếng Anh Lý thuyết
14 K11TQ - A14 29 Thứ 7 20/4 Sáng 8h00-9h30 211 Tiếng Anh Lý thuyết
15 K11TQ - A22 38 Thứ 7 20/4 Sáng 8h00-9h30 308+ 309 Tiếng Anh Lý thuyết
16 K11TQ - A22 38 Thứ 7 20/4 Sáng 9h40-10h40 308+ 309 Pháp luật Lý thuyết
17 K11TQ - A10 28 Thứ 7 20/4 Sáng 8h00-9h00 303 Kỹ năng mềm Lý thuyết
18 K11TQ - A13 29 Thứ 7 20/4 Sáng 9h40-10h40 303 Kỹ năng mềm Lý thuyết
19 K11TQ - A16 32 Thứ 7 20/4 Sáng 9h40-10h40 208+209 Kỹ năng mềm Lý thuyết
20 K11TQ - A28 23 Thứ 7 20/4 Sáng 9h40-10h40 211 Kỹ năng mềm Lý thuyết
Tuần 4 ( 22/4- đến ngày 28/4/ 2024 )
1 K11TQ - A26 37 Thứ 2 22/4 Sáng 8h00-9h30 312 Tiếng Anh Lý thuyết
2 K11HQ - A10 28 Thứ 2 22/4 Sáng  9h40-10h40 312 Pháp luật Lý thuyết
3 K11TQ - A27 32 Thứ 2 22/4 Chiều 13h15-14h15 212 Tiếng Anh Lý thuyết
4 K10TT A1 A2 27+22 Thứ 3 23/4 Chiều  13h15-17h00 307 Công nghệ phần mềm Thực hành
5 Lớp vét K10 + thi lại   Thứ 3 23/4 Sáng 8h00-9h00 306 Cơ sở văn hóa Việt Nam Lý thuyết
6 Lớp vét K10 + Thi lại   Thứ 3 23/4 Sáng 9h10-10h10 306 Kỹ năng mềm Lý thuyết
7 Lớp vét K10 + thi lại   Thứ 3 23/4 Sáng 10h15-11h45 306 Tiếng anh cơ bán Lý thuyết
8 Lớp vét K10 + thi lại   Thứ 3 23/4 Chiều 13h00-14h00 306 Cơ sở văn hóa Việt Nam Lý thuyết
9 Lớp vét K10 + Thi lại   Thứ 3 23/4 Chiều 14h10-15h10 306 Kỹ năng mềm Lý thuyết
10 Lớp vét K10 + thi lại   Thứ 3 23/4 Chiều 15h20-16h50 306 Tiếng anh cơ bán Lý thuyết
11 Lớp vét K10 + thi lại   Thứ 4 24/4 Sáng 8h00- 9h30 306 Chính trị Lý thuyết
12 Lớp vét K10 + thi lại   Thứ 4 24/4 Sáng 9h40-10h40 306 Tiếng việt thực hành Lý thuyết
13 Lớp vét K10 + thi lại   Thứ 4 24/4 Sáng 10h45-11h45 306 Pháp luật Lý thuyết
14 Lớp vét K10 + thi lại   Thứ 4 24/4 Chiều 13h00-14h30 306 Chính trị Lý thuyết
15 Lớp vét K10 + thi lại   Thứ 4 24/4 Chiều 14h40- 15h40 306 Tiếng việt thực hành Lý thuyết
16 Lớp vét K10 + thi lại   Thứ 4 24/4 Chiều 15h50- 16h50 306 Pháp luật Lý thuyết
17 K11TQ-A4, K11TQ-A25,
K11KT-A1, K10OT-A3 và vét
  Thứ 3 23/4 Cả ngày 8h00-17h00 717 VOVINAM Thực hành
18 K11TQ-A1, K11HQ-A5,
K11HQ-A8, K10OT-A1 và vét
  Thứ 4 24/4 Cả ngày 8h00-17h00 717 VOVINAM Thực hành
19 K10ĐT A1A2 38 Thứ 5 25/4 Sáng 8h00-11h30 304 Điều khiển lập trình PLC  Thực hành
20 K11MK A3 5 Thứ 5 25/4 Chiều  13h15- 14h45 212 Tiếng anh cơ bản  Lý thuyết
21 K10MK A1 35 Thứ 5 25/4 Chiều  13h15-17h00 309 Quản trị dự án  Thực hành
22 K11ĐT A1 A2 70 Thứ 6 26/4 Chiều  13h15-14h45 306
Thi Máy điện
 
Lý thuyết
  K11ĐT A2 70 Thứ 6 26/4 Chiều  13h15-14h45 202+203
Thi Máy điện
 
Lý thuyết
23 K10MK A1 35 Thứ 6 26/4 Chiều  13h15-1700 309 Dẫn dắt và quản trị hiệu quả mối quan hệ
 tại nơi làm việc 
Thực hành
24 K11TQ - A20 35 Thứ 6 26/4 Sáng 8h00-9h30 306 Tiếng Anh Lý thuyết
25 K10TQ-A14 30 Thứ 7 27/4 Sáng 8h00-11h30 211 TIẾNG TRUNG NÂNG CAO Lý thuyết
26 K10TQ-A15 40 Thứ 7 27/4 Sáng 8h00-11h30 212 TIẾNG TRUNG NÂNG CAO Lý thuyết
27 K10TQ-A16 35 Thứ 7 27/4 Sáng 8h00-11h30 312 TIẾNG TRUNG NÂNG CAO Lý thuyết
28 K10TQ-A18 40 Thứ 7 27/4 Sáng 8h00-11h30 302+303 TIẾNG TRUNG NÂNG CAO Lý thuyết
29 K10TQ-A19 41 Thứ 7 27/4 Sáng 8h00-11h30 208+209 TIẾNG TRUNG NÂNG CAO Lý thuyết
30 K10TQ-A20 36 Thứ 7 27/4 Sáng 8h00-11h30 309+310
Thi 309 chờ 310
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
LT+ TH
31 K10TQ-A21 48 Thứ 7 27/4 Sáng 8h00-11h30 701+703
Thi 701 chờ 703
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
LT+ TH
32 K10TQ-A22 40 Thứ 7 27/4 Sáng 8h00-11h30 704+705
Thi 704 chờ 705
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
LT+ TH
33 K10TQ-A24 34 Thứ 7 27/4 Sáng 8h00-11h30 706+707
Thi 706 chờ 707
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
LT+ TH
34 K10TQ-A14 30 Thứ 7 27/4 Chiều 13h15-17h00 301
Thi 302 chờ 301
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
LT+ TH
35 K10TQ-A15 40 Thứ 7 27/4 Chiều 13h15-17h00 202+204
Thi 202 chờ 204
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
LT+ TH
36 K10TQ-A16 35 Thứ 7 27/4 Chiều 13h15-17h00 205+206
Thi 205 chờ 206
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
LT+ TH
37 K10TQ-A18 40 Thứ 7 27/4 Chiều 13h15-17h00 208+209
Thi 208 chờ 209
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
LT+ TH
38 K10TQ-A19 41 Thứ 7 27/4 Chiều 13h15-17h00 210+211
Thi 210 chờ 211
ĐẤT NƯỚC HỌC
TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
LT+ TH
39 K10TQ-A20 36 Thứ 7 27/4 Chiều 13h15-17h00 308+310 TIẾNG TRUNG NÂNG CAO Lý thuyết
40 K10TQ-A21 48 Thứ 7 27/4 Chiều 13h15-17h00 306 TIẾNG TRUNG NÂNG CAO Lý thuyết
41 K10TQ-A22 40 Thứ 7 27/4 Chiều 13h15-17h00 701+ 702 TIẾNG TRUNG NÂNG CAO Lý thuyết
42 K10TQ-A24 34 Thứ 7 27/4 Chiều 13h15-17h00 312 TIẾNG TRUNG NÂNG CAO Lý thuyết
43 Tin học (lớp vét) ~50SV Thứ 7 27/4 Chiều 13h15-17h00 307 Tin học  Thực hành
44 K11OTO A1A3 35+14 Thứ 7 27/4 Sáng 8h00-11h30 307 Tin học  Thực hành
Tuần 5 ( 29/4- đến ngày 5/5 2024 )
1 K10OTO A3 35 Thứ 6 3/5 Chiều  13h15-17h00 715 Hệ thống điều hòa không khí  Thực hành
2 K10OTO A2  44 Thứ 6 3/5 Sáng  8h00-11h30 714 Hệ thống điều hòa không khí  Thực hành
3 K11MA A1 A2 35 Thứ 6 3/5 Sáng  8h00-9h00 306 Phương pháp xây dựng thực đơn  Lý thuyết
4 K11MA A2 35 Thứ 6 3/5 Sáng  8h00-9h00 301 Phương pháp xây dựng thực đơn  Lý thuyết
5 K10TQ - A1 35 Thứ 7 4/5 Sáng 8h00-9h00 201+205 BIÊN DỊCH Lý thuyết
6 K10TQ - A3 36 Thứ 7 4/5 Sáng 8h00-9h00 208+209 BIÊN DỊCH Lý thuyết
7 K10TQ - A4 39 Thứ 7 4/5 Sáng 8h00-9h00 306 BIÊN DỊCH Lý thuyết
8 K10TQ - A5 33 Thứ 7 4/5 Sáng 8h00-9h00 312 BIÊN DỊCH Lý thuyết
9 K10TQ - A6 31 Thứ 7 4/5 Sáng 8h00-11h30 Thi 210 chờ 211 PHIÊN DỊCH Thực hành
10 K10TQ - A8 38 Thứ 7 4/5 Sáng 8h00-11h30 Thi 302 chờ 303 PHIÊN DỊCH Thực hành
11 K10TQ - A10 34 Thứ 7 4/5 Sáng 8h00-11h30 Thi 308 chờ 310 PHIÊN DỊCH Thực hành
12 K10TQ - A11 37 Thứ 7 4/5 Sáng 8h00-11h30 Thi 701 chờ 703 PHIÊN DỊCH Thực hành
13 K10TQ - A1 35 Thứ 7 4/5 Chiều 13h15-17h00 Thi 205 chờ 206 PHIÊN DỊCH Thực hành
14 K10TQ - A3 36 Thứ 7 4/5 Chiều 13h15-17h00 Thi 208 chờ 209 PHIÊN DỊCH Thực hành
15 K10TQ - A4 39 Thứ 7 4/5 Chiều 13h15-17h00 Thi 210 chờ 211 PHIÊN DỊCH Thực hành
16 K10TQ - A5 33 Thứ 7 4/5 Chiều 13h15-17h00 Thi 310 chờ 311 PHIÊN DỊCH Thực hành
17 K10TQ - A6 31 Thứ 7 4/5 Chiều 13h15-14h15 312 BIÊN DỊCH Lý thuyết
18 K10TQ - A8 38 Thứ 7 4/5 Chiều 13h15-14h15 306 BIÊN DỊCH Lý thuyết
19 K10TQ - A10 34 Thứ 7 4/5 Chiều 13h15-14h15 301 BIÊN DỊCH Lý thuyết
20 K10TQ - A11 37 Thứ 7 4/5 Chiều 13h15-14h15 202+204 BIÊN DỊCH Lý thuyết