KẾ HOẠCH THI THÁNG 5 - 2024
TT |
LỚP |
SỐ LƯỢNG |
THỨ |
NGÀY THI |
BUỔI THI |
GIỜ THI |
ĐỊA ĐIỂM THI |
MÔN THI |
LT/TH |
Tuần 1 ( bổ sung từ ngày 29/04- 4/05) |
1 |
K10MK A2 |
30 |
Thứ 5 |
2/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
309 |
Thi Dẫn dắt và quản trị hiệu quả các mối quan hệ tại nơi làm việc |
Thực hành |
2 |
K10TA-A1,2 |
42 |
Thứ 7 |
4/5 |
Chiều |
13h30- 14h30 |
701 + 702 |
Tiếng anh du lịch |
Lý thuyết |
3 |
K10TA-A1,2 |
42 |
Thứ 7 |
4/5 |
Chiều |
15h- 16h00 |
701 + 702 |
Tiếng anh thương mại |
Lý thuyết |
Tuần 2 ( từ ngày 06/5- 11/5) |
1 |
K10OTO A1 |
48 |
Thứ 2 |
6/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
716 |
Hệ thống điều hòa không khí |
Thực hành |
2 |
K10OTO A2 |
35 |
Thứ 3 |
7/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
716 |
Hộp số tự động |
Thực hành |
3 |
K10OTO A3 |
44 |
Thứ 3 |
7/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
714 |
Hệ thống truyền động và di chuyển ô to |
Thực hành |
4 |
K11MK A1 |
37 |
Thứ 4 |
8/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Quản trị học |
Lý thuyết |
5 |
K10OTO
A1A2A3 |
|
Thứ 4 |
8/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
706 |
Thi lại
Dung sai lắp ghép
Cơ ứng dụng
Vẽ kỹ thuật
An toàn lao động
Kỹ thuật chung ô tô
Công nghệ khí nén thủy lực ứng dụng
Nhiên liệu và vật liệu bôi trơn
Vật liệu cơ khí
Tiếng anh CN
Tổ chức quản lý sản xuất |
Lý thuyết |
6 |
K10OTO A3 |
44 |
Thứ 3 |
8/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
716 |
Hộp số tự động |
Thực hành |
7 |
K10MK A1 |
30 |
Thứ 5 |
9/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
309 |
Thi Dẫn dắt và quản trị hiệu quả các mối quan hệ tại nơi làm việc |
Thực hành |
8 |
K10OTO A3 |
|
Thứ 5 |
9/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
716 |
Chẩn đoán và sửa chữa Pan oto |
Thực hành |
9 |
K10OTO A1 |
48 |
Thứ 6 |
10/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
707+712 |
Nâng cao hiệu quả dịch vụ sửa chữa ô tô |
Lý thuyết |
10 |
K10OTO A2 |
35 |
Thứ 6 |
10/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
714+715 |
Nâng cao hiệu quả dịch vụ sửa chữa ô tô |
Lý thuyết |
11 |
K10OTO A3 |
44 |
Thứ 6 |
10/5 |
Sáng |
9h40-11h10 |
707+712 |
Nâng cao hiệu quả dịch vụ sửa chữa ô tô |
Lý thuyết |
12 |
K10OTO A1 |
48 |
Thứ 6 |
10/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
715 |
Hộp số tự động |
Thực hành |
13 |
K11MA A1 |
35 |
Thứ 6 |
10/5 |
Chiều |
13h15-14h15 |
301 |
Tổng quan du lịch |
Lý thuyết |
14 |
K11MA A2 |
35 |
Thứ 6 |
10/5 |
Chiều |
13h15-14h15 |
306 |
Tổng quan du lịch |
Lý thuyết |
15 |
K11MK A3 |
28 |
Thứ 7 |
11/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
211 |
Kế toán doanh nghiệp thương mại và dịch vụ |
Lý thuyết |
16 |
K11HQ - A10 |
40 |
Thứ 7 |
11/5 |
Sáng |
8h00-9h00 |
206+208 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
17 |
K11HQ - A11 |
40 |
Thứ 7 |
11/5 |
Sáng |
8h00-9h00 |
301 |
Kỹ năng mềm |
Lý thuyết |
18 |
K11TT-A2 |
34 |
Thứ 7 |
11/5 |
Sáng |
9h15-10h45 |
301 |
Tiếng anh cơ bản |
Lý thuyết |
19 |
K10ĐT |
34 |
Thứ 7 |
11/05 |
Sáng |
8h00-11h30 |
307 |
Tin học |
Thực hành |
20 |
K11TA1-A1,2 |
43 |
Thứ 7 |
11/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
212 |
Nghe 1, Nói 1 |
Lý thuyết |
Tuần 3 ( từ ngày 13/5- 18/5) |
1 |
K11MK A2 |
40 |
Thứ 3 |
14/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
307 |
Tin học |
Thực hành |
2 |
K11TQ - A27 |
32 |
Thứ 4 |
15/5 |
Sáng |
8h00- 9h30 |
706+707 |
Chính trị |
Lý thuyết |
3 |
K11TQ - A16 |
32 |
Thứ 5 |
16/5 |
Sáng |
8h00- 9h30 |
211 |
Chính trị |
Lý thuyết |
4 |
K11TQ - A22 |
38 |
Thứ 5 |
16/5 |
Sáng |
8h00- 9h30 |
306 |
Chính trị |
Lý thuyết |
5 |
K11TQ - A13 |
đã tách về A6,7,8 |
Thứ 5 |
16/5 |
Sáng |
8h00- 9h30 |
308 |
Chính trị |
Lý thuyết |
6 |
K11HQ - A5 |
36 |
Thứ 5 |
16/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
206 |
Kỹ năng mềm |
Thực hành |
7 |
K10 ĐT
A1 A2 |
|
Thứ 6 |
17/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
203 |
Thi lại
Thực hành máy điện
Thực hành điện tử
Kỹ thuật xung số
Điện tử công suất
Cung cấp điện
Kỹ thuật cảm biến
Kỹ thuật lắp đặt điện
Trang bị điện |
Thực hành |
8 |
K10MK A1 |
35 |
Thứ 6 |
17/5 |
Chiều |
13h15-14h45 |
301 |
Tiếng anh CN Marketing |
Lý thuyết |
9 |
K10MK A2 |
35 |
Thứ 6 |
17/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
206+715 |
Tiếng anh CN Marketing |
Lý thuyết |
10 |
K11NB-A1 |
25 |
Thứ 6 |
17/05 |
Chiều |
13h15-11h30 |
204 chờ 205 |
Nói tiếng Nhật Bản 2 |
Thực hành |
11 |
K11NB-A1 |
25 |
Thứ 7 |
18/05 |
Sáng |
8h00-11h00 |
209 |
Nghe, đọc, viết 2 |
Lý thuyết |
12 |
K11TQ - A15 |
33 |
Thứ 7 |
18/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
212 |
Chính trị |
Lý thuyết |
13 |
K11TQ - A19 |
34 |
Thứ 7 |
18/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
211+201 |
Chính trị |
Lý thuyết |
14 |
K11TQ - A23 |
37 |
Thứ 7 |
18/5 |
Sáng |
9h40-11h10 |
211+201 |
Chính trị |
Lý thuyết |
15 |
K11HQ - A10 |
40 |
Thứ 7 |
18/5 |
Sáng |
9h40-11h10 |
212 |
Chính trị |
Lý thuyết |
16 |
K11TQ - A24 |
34 |
Thứ 7 |
18/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
206+208 |
Chính trị |
Lý thuyết |
17 |
K11NB-X1 |
9 |
Thứ 7 |
18/5 |
Sáng |
8h00-11h00 |
302 |
Tiếng việt thực hành, cơ sở văn hóa, pháp luật |
Lý thuyết |
Tuần 4 ( từ ngày 20/5- 25/5) |
1 |
K11TQ - A9 |
30 |
Thứ 2 |
20/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
705+ 709 |
Chính trị |
Lý thuyết |
2 |
K11TQ - A26 |
37 |
Thứ 2 |
20/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Chính trị |
Lý thuyết |
3 |
K11TQ - A14 |
29 |
Thứ 2 |
20/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
212 |
Kỹ năng mềm |
Thực hành |
4 |
K10NB-A1 |
18 |
Thứ 2 |
20/5 |
Sáng |
8h- 9h00 |
202 khu B |
Biên dịch |
Lý thuyết |
5 |
K10NB-A1 |
18 |
Thứ 2 |
20/05 |
Sáng |
|
|
Đất nước văn hóa NB |
Làm tiểu luận |
6 |
K11SĐ B2 |
22 |
Thứ 3 |
21/5 |
Sáng |
8h00-11h00 |
713 |
Trang điểm cơ bản |
Thực hành |
7 |
K11HQ - A9 |
40 |
Thứ 3 |
21/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Chính trị |
Lý thuyết |
8 |
K10ĐT |
30 |
Thứ 3 |
21/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
717 |
TH PLC |
Thực hành |
9 |
K11OTO A2 |
34 |
Thứ 3 |
21/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
304 |
Tin học |
Thực hành |
10 |
K1OMAB2 |
16 |
Thứ 3 |
21/5 |
Sáng |
8h00-11h00 |
305 |
Nghiệp vụ pha chế đồ uống |
Thực hành |
11 |
K11TQ - A24 |
34 |
Thứ 4 |
22/5 |
Chiều |
13h15- 17h00 |
211 |
Kỹ năng mềm |
Thực hành |
12 |
K11TQ - A26 |
37 |
Thứ 5 |
23/5 |
Chiều |
13h15- 17h00 |
210 |
Kỹ năng mềm |
Thực hành |
13 |
K10TA-A1,2 |
42 |
Thứ 5 |
23/5 |
sáng |
8h00-8h30 |
212 |
Thi Nghe / Nói 4 |
Lý thuyết |
14 |
K10TA-A1,2 |
42 |
Thứ 5 |
23/5 |
sáng |
8h40-11h30 |
Thi 211
chờ 212 |
Nói 4 |
Lý thuyết |
15 |
K11MK A2 |
40 |
Thứ 6 |
24/5 |
Sáng |
8h00- 9h30 |
212 |
Tiếng anh marketing |
Lý thuyết |
16 |
K10ĐT |
30 |
Thứ 6 |
24/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
717 |
Biến tần |
Thực hành |
17 |
K10ĐT |
|
Thứ 6 |
24/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
301 |
Thi lại
Kỹ thuật điện
Đo lường điện
Điện tử tương tự
Điện tử cơ bản
An toàn điện
Máy điện
Khí cụ điện
Thiết kế mạch |
Lý thuyết |
18 |
K10MAB2 |
16 |
Thứ 6 |
24/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
305 |
TH KT CBMA3 |
Thực hành |
19 |
K11TQ - A22 |
38 |
Thứ 7 |
25/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
211 |
Kỹ năng mềm |
Thực hành |
20 |
K11HQ - A6 |
42 |
Thứ 7 |
25/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
211 |
Kỹ năng mềm |
Thực hành |
21 |
K11TQ - X2 |
30 |
Thứ 7 |
25/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
212 |
Chính trị |
Lý thuyết |
22 |
K11TQ - X2 |
30 |
Thứ 7 |
25/5 |
Sáng |
9h40-11h30 |
Thi 209
chờ 212 |
Nói 1 |
Thực hành |
23 |
K11TQ - X2 |
30 |
Thứ 7 |
25/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
212 |
Nghe 1, Đọc 1, Viết 1 |
Lý thuyết |
Tuần 5 ( từ ngày 27/5- 01/06) |
1 |
K11TA - A2 |
30 |
Thứ 2 |
27/5 |
Sáng |
8h00-9h00 |
212 |
Đọc 1 |
Lý thuyết |
2 |
K11ĐT A1 |
35 |
Thứ 3 |
28/5 |
Sáng |
8h00-11h30 |
717 |
Kỹ thuật cảm biến |
Thực hành |
3 |
K11ĐT A2 |
35 |
Thứ 3 |
28/5 |
Chiều |
13h15-17h00 |
717 |
Kỹ thuật cảm biến |
Thực hành |
4 |
K11KT A1 |
38 |
Thứ 4 |
29/5 |
Sáng |
9h40-11h10 |
306 |
Tài chính doanh nghiệp |
Lý thuyết |
5 |
K11ĐTA1 |
35 |
Thứ 4 |
29/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Tiếng anh cơ bản |
Lý thuyết |
6 |
K11ĐTA2 |
70 |
Thứ 4 |
29/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
212 |
Tiếng anh cơ bản |
Lý thuyết |
7 |
K10TA-A1,2 |
42 |
Thứ 5 |
30/5 |
Sáng |
8h00-9h00 |
212 |
Thi Văn hóa Anh -mỹ |
Lý thuyết |
8 |
K10TA-A1,2 |
42 |
Thứ 5 |
30/5 |
Sáng |
9h15-10h15 |
212 |
Thi tiếng Trung |
Lý thuyết |
9 |
K11TA - A2 |
30 |
Thứ 5 |
30/5 |
Sáng |
8h00-9h00 |
306 |
Viết 1 |
Lý thuyết |
10 |
K11ĐT A1 |
35 |
Thứ 6 |
31/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
212 |
Điện tử công suất |
Lý thuyết |
11 |
K11ĐT A2 |
35 |
Thứ 6 |
31/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
306 |
Điện tử công suất |
Lý thuyết |
12 |
K11TQ - A5 |
31 |
Thứ 6 |
31/5 |
Sáng |
9h40-11h10 |
212 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
13 |
K11TQ - A21 |
32 |
Thứ 6 |
31/5 |
Sáng |
9h40-11h10 |
306 |
Tiếng Anh |
Lý thuyết |
14 |
K10TA-A1,2 |
42 |
Thứ 6 |
31/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
709+ 710 |
Dịch Anh Việt |
Lý thuyết |
15 |
K10TA-A1,2 |
42 |
Thứ 6 |
31/5 |
Sáng |
9h40-11h00 |
709+ 710 |
Dịch Việt Anh |
Lý thuyết |
16 |
K11TT A1 |
40 |
Thứ 6 |
31/5 |
Sáng |
8h00-9h30 |
707+712 |
Tiếng anh |
Lý thuyết |
17 |
K10ĐT A1A2 |
70 |
Thứ 7 |
1/6 |
Chiều |
13h15-17h00 |
717 |
Kỹ thuật lắp đặt tủ điện công nghiệp |
Thực hành |